Ý nghĩa và cách sử dụng của từ roughcast trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng roughcast

roughcastadjective

thô

/ˈrʌfkɑːst//ˈrʌfkæst/

Nguồn gốc của từ vựng roughcast

"Roughcast" là sự kết hợp của hai từ: "rough" và "cast". "Rough" ám chỉ kết cấu của vật liệu, không đồng đều và thô. "Cast" ám chỉ quá trình áp dụng vật liệu, thường là bằng cách ném hoặc ném nó lên bề mặt. Từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi kỹ thuật áp dụng thạch cao thô, có kết cấu cho các bức tường bên ngoài trở nên phổ biến. Do đó, "roughcast" mô tả một vật liệu xây dựng và quá trình áp dụng nó, nhấn mạnh vào kết cấu thô và phương pháp áp dụng của nó.

Ví dụ của từ vựng roughcastnamespace

  • The new house on the corner has a roughcast exterior, giving it a rustic and textured feel.

    Ngôi nhà mới ở góc có mặt ngoài thô, mang lại cảm giác mộc mạc và có nhiều họa tiết.

  • The building’s walls were originally painted, but the roughcast has since faded, giving them a weathered and natural look.

    Các bức tường của tòa nhà ban đầu được sơn, nhưng lớp sơn thô đã phai màu, mang lại cho chúng vẻ ngoài cũ kỹ và tự nhiên.

  • The roughcast on the barn blends in perfectly with the rolling hills and dense forests that surround it.

    Lớp bê tông thô trên chuồng trại hòa hợp hoàn hảo với những ngọn đồi nhấp nhô và khu rừng rậm rạp bao quanh.

  • The roughcast surface of the crooked cabin added character to an otherwise plain countryside.

    Bề mặt thô ráp của ngôi nhà gỗ cong queo làm tăng thêm nét cá tính cho vùng nông thôn đơn điệu.

  • The powerful winds had ripped the paint off the walls, leaving the roughcast exposed and bearing the brunt of the weather.

    Những cơn gió mạnh đã làm bong lớp sơn trên tường, để lộ lớp vữa thô và phải hứng chịu sự khắc nghiệt của thời tiết.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng roughcast


Bình luận ()