Ý nghĩa và cách sử dụng của từ roux trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng roux

rouxnoun

nước sốt

/ruː//ruː/

Nguồn gốc của từ vựng roux

Từ "roux" là một thuật ngữ ẩm thực của Pháp dùng để chỉ hỗn hợp hoặc bột nhão nấu chín làm từ bột mì và chất béo, thường là bơ, được sử dụng làm chất làm đặc trong súp, nước sốt và các món ăn khác. Bản thân thuật ngữ "roux" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "rouer", có nghĩa là "khuấy" hoặc "lật". Động từ này được sử dụng để mô tả hành động liên tục khuấy bột mì và chất béo cho đến khi nó biến thành hỗn hợp nhuyễn mịn, sau đó được nấu cho đến khi có màu nâu nhạt. Roux thường được thêm vào món ăn trong quá trình nấu để làm đặc và tăng hương vị. Màu sắc và kết cấu của roux có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian nấu, với roux nhạt hơn, vàng hơn được sử dụng cho các món ăn như nước sốt trắng và roux sẫm màu hơn, đậm đặc hơn được sử dụng cho các món ăn như gumbo và món hầm. Từ "roux" đã trở thành một phần phổ biến trong từ điển ẩm thực ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, nhờ ảnh hưởng của ẩm thực và kỹ thuật nấu ăn Pháp đối với truyền thống ẩm thực toàn cầu.

Tóm tắt từ vựng roux

typedanh từ

meaningmỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn)

Ví dụ của từ vựng rouxnamespace

  • The chef added a dark roux to the pot to thicken the gumbo and give it a rich, nutty flavor.

    Đầu bếp thêm một ít roux sẫm màu vào nồi để làm đặc món gumbo và mang lại hương vị béo ngậy, bùi bùi.

  • For the creamy sauce, I made a blonde roux by cooking equal parts butter and flour together over low heat until the mixture turned a light golden color.

    Đối với nước sốt kem, tôi làm sốt roux màu vàng bằng cách nấu bơ và bột mì với lượng bằng nhau ở lửa nhỏ cho đến khi hỗn hợp chuyển sang màu vàng nhạt.

  • The roux burned when I left it unattended for just a few seconds, causing a bitter taste that ruined the whole dish.

    Nước sốt bị cháy khi tôi không để ý trong vài giây, khiến nước sốt có vị đắng làm hỏng cả món ăn.

  • I used a rustic roux made with whole wheat flour to add texture and nuttiness to the vegetable stew.

    Tôi sử dụng hỗn hợp roux thô làm từ bột mì nguyên cám để tăng thêm kết cấu và vị bùi cho món hầm rau.

  • The brown roux took longer to cook, but it added a deep, smoky flavor that was worth the extra effort.

    Nước sốt nâu mất nhiều thời gian nấu hơn, nhưng nó mang lại hương vị khói đậm đà, xứng đáng với công sức bỏ ra.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng roux


Bình luận ()