Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rowboat trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rowboat

rowboatnoun

thuyền chèo

/ˈrəʊbəʊt//ˈrəʊbəʊt/

Nguồn gốc của từ vựng rowboat

Từ "rowboat" là sự kết hợp của hai từ: "row" và "boat". "Row" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rōwan", có nghĩa là "đẩy thuyền bằng mái chèo". "Boat" có lịch sử lâu đời và phức tạp, nhưng có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bōt", có nghĩa là "một chiếc tàu nhỏ". Do đó, "rowboat" chỉ đơn giản ám chỉ một chiếc thuyền được đẩy bằng cách chèo, làm nổi bật phương thức di chuyển chính của nó.

Ví dụ của từ vựng rowboatnamespace

  • Jane spent her Saturday afternoon rowing her boat along the peaceful lake in her rowboat.

    Jane dành buổi chiều thứ bảy để chèo thuyền dọc theo hồ nước yên bình.

  • After a storm, the rowboat was found capsized and dashed against the shore.

    Sau cơn bão, người ta phát hiện chiếc thuyền chèo bị lật úp và đập vào bờ.

  • The park rented out rowboats to visitors who wanted to enjoy the serene atmosphere of the lake.

    Công viên cho thuê thuyền chèo cho du khách muốn tận hưởng bầu không khí thanh bình của hồ.

  • The couple set off on a rowboat to watch the sunrise over the horizon.

    Cặp đôi này chèo thuyền để ngắm bình minh trên đường chân trời.

  • The rowboat was equipped with a small sail and an oar, making it easy to navigate the calm waters.

    Thuyền được trang bị một cánh buồm nhỏ và một mái chèo, giúp dễ dàng di chuyển trên mặt nước êm đềm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rowboat


Bình luận ()