
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thuyền chèo
Từ "rowing boat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rēowan", có nghĩa là kéo hoặc kéo. Động từ này được dùng để mô tả hành động chèo thuyền, tức là đẩy thuyền về phía trước bằng cách kéo mái chèo. Danh từ tiếng Anh cổ "rēowe", có nghĩa là thuyền, bắt nguồn từ động từ "rēowan". Tiếng Bắc Âu cổ, có tác động đáng kể đến tiếng Anh sau cuộc xâm lược của người Viking, có một từ tương tự để chỉ thuyền, "reyðr", cũng có nghĩa là chèo thuyền hoặc tàu chèo. Từ "rowing boat" trở nên phổ biến trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500) và thường được dùng để mô tả những chiếc thuyền nhỏ, đáy phẳng được đẩy bằng mái chèo, được sử dụng rộng rãi để đánh bắt cá, vận chuyển và giải trí. Cách viết và cách phát âm hiện đại của từ "rowing boat" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại.
Gia đình thuê một chiếc thuyền chèo trên hồ nước êm đềm để tận hưởng một buổi chiều yên bình chèo thuyền thư thái.
Huấn luyện viên thúc giục đội của mình đồng bộ các động tác chèo khi họ đẩy thuyền qua vùng nước gợn sóng.
Nữ vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc đua chèo thuyền bằng cách kéo mạnh mái chèo của chiếc thuyền đua bóng bẩy của mình.
Cặp đôi lặng lẽ lướt qua đám lau sậy trên chiếc thuyền chèo chắc chắn nhưng kém hiệu quả của họ, tận hưởng cảnh hoàng hôn trên mặt nước.
Người thủy thủ dịch chuyển trọng lượng của mình khi chiếc thuyền chèo bị sóng đánh vào giữa biển động.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()