Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rowing boat trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rowing boat

rowing boatnoun

thuyền chèo

/ˈrəʊɪŋ bəʊt//ˈrəʊɪŋ bəʊt/

Nguồn gốc của từ vựng rowing boat

Từ "rowing boat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rēowan", có nghĩa là kéo hoặc kéo. Động từ này được dùng để mô tả hành động chèo thuyền, tức là đẩy thuyền về phía trước bằng cách kéo mái chèo. Danh từ tiếng Anh cổ "rēowe", có nghĩa là thuyền, bắt nguồn từ động từ "rēowan". Tiếng Bắc Âu cổ, có tác động đáng kể đến tiếng Anh sau cuộc xâm lược của người Viking, có một từ tương tự để chỉ thuyền, "reyðr", cũng có nghĩa là chèo thuyền hoặc tàu chèo. Từ "rowing boat" trở nên phổ biến trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500) và thường được dùng để mô tả những chiếc thuyền nhỏ, đáy phẳng được đẩy bằng mái chèo, được sử dụng rộng rãi để đánh bắt cá, vận chuyển và giải trí. Cách viết và cách phát âm hiện đại của từ "rowing boat" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại.

Ví dụ của từ vựng rowing boatnamespace

  • The family rented a rowing boat on the calm lake for a peaceful afternoon of leisurely rowing.

    Gia đình thuê một chiếc thuyền chèo trên hồ nước êm đềm để tận hưởng một buổi chiều yên bình chèo thuyền thư thái.

  • The coach urged his team to synchronize their strokes as they pushed the rowing boat through the choppy water.

    Huấn luyện viên thúc giục đội của mình đồng bộ các động tác chèo khi họ đẩy thuyền qua vùng nước gợn sóng.

  • The athlete won the rowing race by pulling hard on the oars of her sleek racing boat.

    Nữ vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc đua chèo thuyền bằng cách kéo mạnh mái chèo của chiếc thuyền đua bóng bẩy của mình.

  • The couple glided silently through the reeds in their sturdy but inefficient rowing boat, enjoying the sunset over the water.

    Cặp đôi lặng lẽ lướt qua đám lau sậy trên chiếc thuyền chèo chắc chắn nhưng kém hiệu quả của họ, tận hưởng cảnh hoàng hôn trên mặt nước.

  • The sailor shifted his weight as the rowing boat was buffeted by the waves in the rough seas.

    Người thủy thủ dịch chuyển trọng lượng của mình khi chiếc thuyền chèo bị sóng đánh vào giữa biển động.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rowing boat


Bình luận ()