
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ồn ào
Từ "rowdily" là một trạng từ có nghĩa là ồn ào và hỗn loạn, hoặc theo cách đặc trưng của đám đông. Nguồn gốc của từ "rowdily" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Vào những năm 1500, từ "row" dùng để chỉ tiếng ồn lớn, hỗn loạn hoặc sự xáo trộn. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "rowdily", có nghĩa là tạo ra tiếng ồn lớn hoặc gây ra sự xáo trộn. Theo thời gian, ý nghĩa của "rowdily" được mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa của một đám đông cư xử theo cách ồn ào và hỗn loạn. Ngày nay, "rowdily" thường được dùng để mô tả tình huống mà một nhóm người đông đúc gây ra nhiều tiếng ồn và náo loạn, chẳng hạn như một bữa tiệc ồn ào hoặc một sự kiện thể thao ồn ào.
phó từ
om sòm, ầm ự
lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự
Các vận động viên reo hò và ăn mừng ầm ĩ sau khi đội của mình giành chức vô địch.
Những người tham dự buổi hòa nhạc nhảy múa và hò hét ầm ĩ khi ban nhạc chơi những bài hát hit của họ.
Người hâm mộ đã hò reo và vẫy cờ nhiệt tình trong suốt trận đấu bóng đá.
Các em học sinh cười đùa rôm rả trong suốt chuyến đi đến công viên giải trí.
Những người dự tiệc đã tiệc tùng và ăn mừng ầm ĩ cho đến tận sáng sớm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()