Ý nghĩa và cách sử dụng của từ royally trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng royally

royallyadverb

hoàng gia

/ˈrɔɪəli//ˈrɔɪəli/

Nguồn gốc của từ vựng royally

Trong suốt chiều dài lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với sự hùng vĩ, uy nghiêm và cao quý. Ngày nay, "royally" được dùng để mô tả một điều gì đó được thực hiện với sự trang nghiêm, thanh lịch và nhã nhặn. Mặc dù có nguồn gốc từ bối cảnh hoàng gia, từ này đã trở thành một tính từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được dùng để mô tả các sự kiện, thành tựu đặc biệt hoặc thậm chí là thái độ đặc trưng của một ai đó.

Tóm tắt từ vựng royally

type phó từ

meaningnhư vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy

Ví dụ của từ vựng royallynamespace

  • She was treated royally during her visit to the palace.

    Bà được đối xử như vua chúa trong chuyến viếng thăm cung điện.

  • The king invited his loyal subjects to a grand feast to be celebrated royally in their honor.

    Nhà vua đã mời những thần dân trung thành của mình đến dự một bữa tiệc lớn để tổ chức long trọng nhằm tôn vinh họ.

  • The hotel staff went above and beyond to ensure that the VIP guest was accorded all the royal treatments.

    Nhân viên khách sạn đã nỗ lực hết mình để đảm bảo khách VIP được hưởng mọi dịch vụ hoàng gia.

  • The bride's family spared no expense in arranging a grand royal wedding for their beloved daughter.

    Gia đình cô dâu không tiếc tiền để tổ chức một đám cưới hoàng gia hoành tráng cho cô con gái yêu dấu của mình.

  • They celebrated their anniversary grandly and royally, making it a night to remember for a very long time.

    Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm một cách long trọng và long trọng, khiến cho đêm đó trở thành một đêm đáng nhớ trong một thời gian rất dài.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng royally


Bình luận ()