Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rummage trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rummage

rummageverb

lục lọi

/ˈrʌmɪdʒ//ˈrʌmɪdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng rummage

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 15: từ tiếng Pháp cổ arrumage, từ arrumer ‘xếp (trong hầm)’, từ tiếng Hà Lan trung cổ ruim ‘phòng’. Trong cách sử dụng ban đầu, từ này ám chỉ việc sắp xếp các vật dụng như thùng trong hầm tàu, dẫn đến (đầu thế kỷ 17) nghĩa của động từ ‘tìm kiếm (một tàu)’.

Tóm tắt từ vựng rummage

type danh từ

meaningsự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)

exampleto rummage a ship from top to bottom: lục soát khắp nơi trên chiếc tàu

exampleto rummage for a key in one's pockets: lục các túi tìm chiếc chìa khoá

meaningđồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh

examplerummage sale: việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu

type động từ

meaninglục lọi, lục soát; tìm kiếm

exampleto rummage a ship from top to bottom: lục soát khắp nơi trên chiếc tàu

exampleto rummage for a key in one's pockets: lục các túi tìm chiếc chìa khoá

meaning(: out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)

examplerummage sale: việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu

meaninglục lung tung, lục bừa bãi

Ví dụ của từ vựng rummagenamespace

  • She rummaged through her closet for a suitable outfit for the party.

    Cô lục tung tủ quần áo để tìm một bộ trang phục phù hợp cho bữa tiệc.

  • The kids spent hours rummaging through Grandma's attic, uncovering old toys and treasures.

    Những đứa trẻ đã dành hàng giờ lục tung căn gác xép của bà, tìm thấy những món đồ chơi cũ và kho báu.

  • The detective rummaged through the suspect's drawers, searching for any incriminating evidence.

    Thám tử lục tung ngăn kéo của nghi phạm để tìm kiếm bất kỳ bằng chứng buộc tội nào.

  • After rummaging through the pantry, she finally found a can of soup for dinner.

    Sau khi lục tung tủ đựng thức ăn, cuối cùng cô cũng tìm thấy một hộp súp để ăn tối.

  • The archaeologists spent days rummaging through the ruins of the ancient city, looking for clues about its past.

    Các nhà khảo cổ đã dành nhiều ngày lục lọi trong đống đổ nát của thành phố cổ, tìm kiếm manh mối về quá khứ của nó.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rummage


Bình luận ()