
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chạy trốn
"Runaway" là một từ ghép kết hợp giữa "run" và "away". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thời Trung cổ, vào khoảng thế kỷ 14. Bản thân "Run" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong khi "away" bắt nguồn từ "on weg" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "on the way". Cụm từ ban đầu mô tả một người nào đó chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc sự truy đuổi. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm việc trốn thoát khỏi một tình huống hoặc trách nhiệm, bao gồm những thứ như trốn thoát khỏi sự giam cầm hoặc một mối quan hệ khó khăn.
danh từ
người trốn tránh, người chạy trốn
a runaway soldier: một người lính bỏ ngũ
con ngựa lồng lên
tính từ
trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ
a runaway soldier: một người lính bỏ ngũ
lồng lên (ngựa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
a runaway victory: (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng
having left without telling anyone
đã rời đi mà không nói với ai
trẻ em bỏ trốn
not under the control of its owner, rider or driver
không nằm dưới sự kiểm soát của chủ sở hữu, người lái hoặc người lái xe
một con ngựa/ô tô bỏ chạy
happening very easily or quickly, and not able to be controlled
xảy ra rất dễ dàng hoặc nhanh chóng và không thể kiểm soát được
một kẻ chiến thắng/chiến thắng bỏ chạy
sự thành công vượt bậc của vở kịch đầu tiên của cô
lạm phát phi mã
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()