
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Runny
Từ "runny" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "chạy". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả chất lỏng chảy dễ dàng, như "runny honey." Theo thời gian, "runny" đã phát triển để mô tả các chất khác có thể dễ dàng di chuyển hoặc lan truyền, như "runny nose" hoặc "runny paint." Đây là một từ mô tả phản ánh các đặc tính trực quan và vật lý của những thứ dễ di chuyển.
tính từ
muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
producing a lot of liquid, for example when you have a cold
sản xuất nhiều chất lỏng, ví dụ như khi bạn bị cảm lạnh
Tôi nghĩ tôi đang bị cảm lạnh - tôi bị đau họng và sổ mũi.
Trứng ra lò bị chảy nước khiến tôi rất thất vọng.
Bệnh tiêu chảy khiến phân của ông chảy nước và đi ngoài thường xuyên.
Sau một trận mưa lớn, đường phố ngập nước.
Việc chảy nước mũi của đứa trẻ là dấu hiệu báo hiệu cơn cảm lạnh sắp xảy ra.
having more liquid than is usual; not solid
có nhiều chất lỏng hơn bình thường; không vững chắc
nước chảy mật ong
Trứng tráng nên chảy nước ở giữa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()