Ý nghĩa và cách sử dụng của từ salaryman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng salaryman

salarymannoun

người làm công ăn lương

/ˈsælərimæn//ˈsælərimæn/

Nguồn gốc của từ vựng salaryman

Thuật ngữ "salaryman" có nguồn gốc từ Nhật Bản trong thời kỳ hậu Thế chiến II. Trong tiếng Nhật, nó được dịch là "sekuiya-Manshu", có thể dịch sang tiếng Anh là "nhân viên công ty" hoặc "nhân viên văn phòng". Thuật ngữ này mô tả một nhóm nhân viên văn phòng chính thức, chủ yếu là nam giới, được tuyển dụng toàn thời gian trong một tổ chức công ty. Nhân viên văn phòng thường làm việc trong môi trường văn phòng chuyên nghiệp, hưởng lương đều đặn và coi trọng sự ổn định công việc và thăng tiến sự nghiệp hơn các mục tiêu cá nhân hoặc tài chính khác. Thuật ngữ này đã trở nên nổi bật trong văn hóa đại chúng, như được mô tả trong phương tiện truyền thông giải trí của Nhật Bản, các doanh nghiệp phương Đông thường nhấn mạnh đến trách nhiệm tập thể, sự tuân thủ và đạo đức nghề nghiệp, vốn đã ăn sâu vào bản sắc và vai trò của nhân viên văn phòng.

Ví dụ của từ vựng salarymannamespace

  • The salaryman dutifully punches his timecard and heads to his desk to work another busy day in the office.

    Người nhân viên văn phòng tận tụy bấm thẻ chấm công và đi đến bàn làm việc để tiếp tục một ngày làm việc bận rộn khác tại văn phòng.

  • After a long commute, the salaryman arrives at his office building and spends most of his workday in front of a computer screen.

    Sau một chặng đường dài đi làm, nhân viên văn phòng đến tòa nhà văn phòng và dành phần lớn thời gian làm việc trước màn hình máy tính.

  • As a salaryman, he is expected to wear a suit and tie every day, even on weekends.

    Là một nhân viên văn phòng, anh ấy được yêu cầu phải mặc vest và thắt cà vạt mỗi ngày, ngay cả vào cuối tuần.

  • With a steady salary and reliable benefits, the salaryman feels secure in his job, but he also knows the importance of networking and hard work to maintain his position.

    Với mức lương ổn định và các chế độ phúc lợi đáng tin cậy, người làm công ăn lương cảm thấy an toàn trong công việc của mình, nhưng họ cũng biết tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ và làm việc chăm chỉ để giữ vững vị trí của mình.

  • The salaryman's colleagues envy him for his stable job and generous salary, but resent him for spending so many hours in front of a screen.

    Các đồng nghiệp của anh chàng nhân viên văn phòng này ghen tị với công việc ổn định và mức lương hậu hĩnh của anh, nhưng lại phẫn nộ vì anh dành quá nhiều thời gian trước màn hình máy tính.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng salaryman


Bình luận ()