Ý nghĩa và cách sử dụng của từ salve trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng salve

salvenoun

SALVE

/sælv//sæv/

Nguồn gốc của từ vựng salve

Từ "salve" bắt nguồn từ tiếng Latin "salvere," có nghĩa là "an toàn, lành mạnh hoặc toàn vẹn". Trong y học, thuật ngữ "salvare" ám chỉ việc sử dụng một chất để chữa lành hoặc làm dịu vết thương và theo thời gian, nó được gọi là "salvus". Vào thời Trung cổ, nghĩa của từ này đã thay đổi đôi chút. "Salvus" bắt đầu mang hàm ý là "curing" hoặc "healing" vết thương, và cụm từ "salve mantice" (có nghĩa là "thuốc mỡ chữa lành") được sử dụng phổ biến. Cụm từ này đã phát triển thành "salve" trong tiếng Anh. Theo thời gian, từ "salve" đã bao hàm một loạt các sản phẩm được sử dụng để chữa lành và làm dịu các loại kích ứng da khác nhau, chẳng hạn như bỏng, vết cắt, vết loét do nằm lâu và phát ban. Trong thời hiện đại, các bác sĩ thường kê đơn thuốc mỡ để chữa lành vết thương, trong khi các công ty mỹ phẩm tiếp thị thuốc mỡ như chất dưỡng ẩm hoặc phương pháp điều trị các tình trạng như bệnh vẩy nến hoặc bệnh chàm. Tóm lại, từ "salve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvere" và ý nghĩa của nó đã phát triển trong suốt chiều dài lịch sử để chỉ một chất được sử dụng để chữa lành và làm dịu vết thương và các tình trạng da, trở thành một thuật ngữ phổ biến trong cả bối cảnh y tế và mỹ phẩm.

Tóm tắt từ vựng salve

type danh từ

meaningthuốc mỡ, thuốc xoa

meaningdầu hắc ín

meaningđiều an ủi, điều làm yên tâm

type ngoại động từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ

meaningbôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)

meaninglàm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)

Ví dụ của từ vựng salvenamespace

  • After applying the soothing salve, the itching and inflammation on my skin subsided.

    Sau khi bôi thuốc mỡ làm dịu, tình trạng ngứa và viêm trên da của tôi đã thuyên giảm.

  • The pharmacist suggested a salve with aloe vera and tea tree oil to heal my sunburn.

    Dược sĩ gợi ý một loại thuốc mỡ có thành phần lô hội và tinh dầu cây trà để chữa lành vết cháy nắng của tôi.

  • The salve's antibacterial properties helped my child's minor cuts and wounds to heal faster.

    Tính chất kháng khuẩn của thuốc mỡ giúp các vết cắt và vết thương nhỏ của con tôi mau lành hơn.

  • The salve's calming fragrance and anti-inflammatory agents soothed my daughter's diaper rash immediately.

    Hương thơm dịu nhẹ và tác nhân chống viêm của thuốc mỡ đã làm dịu chứng hăm tã của con gái tôi ngay lập tức.

  • The medicinal salve brought relief to my aching muscles and joints after a long day of sports.

    Thuốc mỡ này giúp làm dịu cơn đau nhức cơ và khớp của tôi sau một ngày dài chơi thể thao.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng salve


Bình luận ()