
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
samari
Từ "samarium" bắt nguồn từ tên của hai loại khoáng chất, samarskite và didymite, là những khoáng chất đầu tiên được chiết xuất. Samarskite, được phát hiện vào năm 1801 bởi nhà hóa học người Thụy Điển Johan August Arfvedson trong quá trình nghiên cứu các nguyên tố đất hiếm được tìm thấy ở dãy núi Ural của Nga, được xác định là chứa một nguyên tố mới và chưa từng được biết đến trước đây. Tuy nhiên, do khó khăn trong việc tách một lượng nhỏ nguyên tố này ra khỏi các khoáng chất còn lại, nên mãi đến năm 1879, nhà hóa học người Na Uy Christian Guldberg mới thành công trong việc cô lập và mô tả nguyên tố mới, mà ông gọi là "nguyên tố 60". Didymite, một loại khoáng chất được tìm thấy ở Armenia, sau đó được phát hiện có chứa một lượng nhỏ nguyên tố này. Năm 1880, nhà khoa học người Séc và là người phát hiện ra tantalum, Nasibin, đã phân tích khoáng chất này và xác định rằng nó chứa các tỷ lệ khác nhau của nguyên tố samarskite. Để vinh danh Mariinsk, một thị trấn của Nga nơi didymite thường được tìm thấy, ông đã đề xuất tên "didymium" cho nguyên tố này. Tên này đã gắn liền với cộng đồng các nhà khoa học trong một thời gian, nhưng việc phát hiện ra các nguồn khác của nguyên tố này đã dẫn đến sự nhầm lẫn do có sẵn các khoáng chất khác chứa các nguyên tố tương tự. Năm 1934, các nhà khoa học người Mỹ Harold B. Dokko và Melvin E. Marsh đã đề xuất một thuật ngữ mới để giải quyết tình huống khó xử trong việc đặt tên này. Họ đề xuất gọi nguyên tố là "samarium" để vinh danh hai loại khoáng chất mà nguyên tố này ban đầu được chiết xuất, samarskite và didymite, giống như caesium (cesium), rubidium và francium được đặt tên theo các khoáng chất tương ứng của chúng, caesite, lepidolite và xenotime. Đề xuất này đã nhanh chóng được cộng đồng khoa học chấp nhận và tên "samarium" đã trở thành danh pháp chuẩn cho nguyên tố này.
Samari thường được sử dụng làm thành phần trong nhiều loại vật liệu từ tính do có tính chất từ tính mạnh.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một hợp chất mới được tạo thành từ samarium và oxy có khả năng siêu dẫn ở nhiệt độ cực cao.
Pin samarium có trong pin sạc máy tính xách tay được phát hiện bị hỏng theo thời gian, dẫn đến giảm khả năng sạc.
Người ta thấy rằng nam châm samarium-coban được lắp đặt trong tua bin gió có thể tăng hiệu suất lên tới 25%.
Khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, tinh thể laser samarium-gallium-garnet có thể tạo ra các chùm tia cường độ cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp.
Samarium-153 là một đồng vị phóng xạ thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, chẳng hạn như điều trị ung thư xương bằng cách cung cấp liều lượng bức xạ có mục tiêu.
Các thanh nano oxit samari được tổng hợp trong phòng thí nghiệm có tiềm năng ứng dụng trong tương lai vào các thiết bị điện tử do khả năng vận chuyển electron hiệu quả của chúng.
Các đối thủ cạnh tranh trong ngành công nghệ cao đã và đang khám phá việc sử dụng vật liệu gốc samarium trong sản phẩm của họ, dẫn đến nhu cầu về các nhà cung cấp samarium tăng lên.
Mặc dù samari là một nguyên tố đất hiếm nhưng nó lại dễ kiếm và có giá trị kinh tế cao để sử dụng trong công nghiệp.
Quá trình chiết xuất samarium từ quặng rất phức tạp và đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, nhưng lại rất cần thiết cho việc sản xuất nhiều công nghệ tiên tiến.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()