Định nghĩa của từ sandal

Phát âm từ vựng sandal

sandalnoun

dép quai hậu, giầy xăng-đan

/ˈsandl/

Định nghĩa của từ <b>sandal</b>

Nguồn gốc của từ vựng sandal

Từ "sandal" bắt nguồn từ tiếng Phạn "chādara" (चाडर), dùng để chỉ một loại giày hoặc dép xăng đan. Thuật ngữ tiếng Phạn này sau đó được đưa vào tiếng Hy Lạp cổ đại là "sandálē" (σάνταλη), và từ đó được mượn vào tiếng Latin là "sandaum". Dạng tiếng Latin cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "sandale", được rút gọn thành từ tiếng Anh hiện đại "sandal". Trong suốt chiều dài lịch sử, thiết kế và cấu tạo của dép xăng đan đã thay đổi tùy theo nền văn hóa, nhưng bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Phạn cổ. Ngày nay, dép xăng đan vẫn là một lựa chọn giày dép phổ biến trên toàn thế giới, từ dép xỏ ngón đi biển đến các thiết kế trang trí công phu.

Tóm tắt từ vựng sandal

type danh từ

meaningdép

meaningquai dép (ở mắt cá chân)

type ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

meaningđi dép (cho ai)

meaningbuộc quai, lồng quai (vào dép...)

Ví dụ của từ vựng sandalnamespace

  • She slipped into a pair of strappy blue sandals before heading out for the night.

    Cô ấy xỏ chân vào đôi dép quai mảnh màu xanh trước khi ra ngoài vào buổi tối.

  • The salesman showed her a wide selection of leather sandals with various buckle styles.

    Người bán hàng cho cô xem nhiều loại dép da với nhiều kiểu khóa khác nhau.

  • After a long day at the beach, the tourists removed their wet flip-flops and changed into more comfortable sandals.

    Sau một ngày dài trên bãi biển, du khách cởi đôi dép xỏ ngón ướt và thay bằng đôi dép xăng đan thoải mái hơn.

  • The ancient ruins were strewn with broken pottery and sandals, providing a remnant of history.

    Những tàn tích cổ đại rải rác những mảnh gốm vỡ và dép, là dấu tích còn sót lại của lịch sử.

  • The ballet dancer slipped on her pointe shoes, followed by her light pink sandals for the after-party.

    Nữ vũ công ba lê đi giày mũi nhọn, sau đó đi dép xăng đan màu hồng nhạt cho buổi tiệc sau đó.

  • The hiking trail had some rocky terrain, so she wore sturdy hiking boots with sandals as backup for the flatter sections.

    Đường mòn đi bộ có một số địa hình đá, vì vậy cô ấy phải đi giày đi bộ đường dài chắc chắn và dép xăng đan để dự phòng cho những đoạn đường bằng phẳng.

  • Exploring the busy market, she saw people of all ages wearing sandals, from children's slip-ons to elegant leather heels.

    Khi khám phá khu chợ đông đúc, cô thấy mọi người ở mọi lứa tuổi đều đi dép xăng đan, từ dép trẻ em đến giày cao gót bằng da thanh lịch.

  • The group of tourists were reminded to bring sandals with ankle support for the rocks and dirt on nature walks.

    Nhóm du khách được nhắc nhở mang theo dép có hỗ trợ mắt cá chân để đi trên đá và đất khi đi bộ trong thiên nhiên.

  • She flinched as the wind blew off her sandals and she felt the gravel under her feet.

    Cô giật mình khi gió thổi bay đôi dép của cô và cô cảm thấy sỏi dưới chân mình.

  • In the summer months, sandals were a perfect and practical choice for both indoor and outdoor events.

    Vào những tháng mùa hè, dép xăng đan là sự lựa chọn hoàn hảo và thiết thực cho cả các sự kiện trong nhà và ngoài trời.


Bình luận ()