Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sandpaper trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sandpaper

sandpapernoun

giấy nhám

/ˈsændpeɪpə(r)//ˈsændpeɪpər/

Nguồn gốc của từ vựng sandpaper

Nguồn gốc của từ "sandpaper" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi một nhà phát minh người Đức tên là Jakob Schitgen phát triển một vật liệu mài mòn mới để đánh bóng thấu kính. Ông đã tạo ra vật liệu này bằng cách trộn bột thủy tinh với chất kết dính dạng lỏng và ép giữa hai tấm gỗ. Khi chất kết dính khô, vật liệu thu được có độ nhám, giống như cát, có thể dùng để chà nhám và đánh bóng bề mặt. Vật liệu mới của Schitgen nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới thợ thủ công, những người sử dụng nó để chà nhám và làm mịn gỗ, kim loại và nhiều vật liệu khác. Ban đầu, vật liệu này được gọi là "giấy thủy tinh" vì nó được làm từ bột thủy tinh. Tuy nhiên, khi nhà sản xuất mở rộng quy mô, họ bắt đầu sử dụng cát như một giải pháp thay thế hợp lý hơn cho thủy tinh. Do đó, vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "sandpaper" đã xuất hiện vì vật liệu này chủ yếu được làm từ cát. Lịch sử của giấy nhám cũng gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp hiện đại. Giấy nhám hiệu suất cao mà chúng ta sử dụng ngày nay là kết quả của những tiến bộ trong công nghệ hóa học và sản xuất, cho phép tạo ra giấy nhám có kích thước hạt chính xác và chất kết dính. Những cải tiến này đã dẫn đến nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp khác nhau, ngoài nghề mộc, chẳng hạn như chế tạo kim loại, mài, đánh bóng và sản xuất điện tử, nơi giấy nhám chất lượng cao và đồng nhất là điều cần thiết. Tóm lại, nguồn gốc của giấy nhám bắt đầu như một phương tiện để đánh bóng thấu kính và phát triển thành một công cụ chà nhám và đánh bóng đa năng và được sử dụng rộng rãi do sự phát triển của những tiến bộ về hóa chất và sản xuất trong ngành công nghiệp hiện đại.

Tóm tắt từ vựng sandpaper

type danh từ

meaninggiấy ráp, giấy nhám

type ngoại động từ

meaningđánh giấy ráp, đánh giấy nhám

Ví dụ của từ vựng sandpapernamespace

  • I found some coarse-grit sandpaper in my toolbox, which I'll need to smooth out the rough edges on this piece of furniture.

    Tôi tìm thấy một ít giấy nhám thô trong hộp dụng cụ của mình, tôi sẽ cần dùng nó để làm nhẵn các cạnh thô trên món đồ nội thất này.

  • The painter used fine-grit sandpaper to prepare the walls for a fresh coat of paint.

    Người thợ sơn đã sử dụng giấy nhám mịn để chuẩn bị tường cho lớp sơn mới.

  • The cabinet maker used medium-grit sandpaper to sand the wood, then switched to fine-grit to achieve a smooth finish.

    Người thợ làm tủ đã sử dụng giấy nhám có độ nhám trung bình để chà nhám gỗ, sau đó chuyển sang giấy nhám có độ nhám mịn để có được bề mặt nhẵn mịn.

  • The carpenter used sandpaper with a rubber backing to sand the curves and contours of the wooden sculpture.

    Người thợ mộc đã sử dụng giấy nhám có lớp cao su ở mặt sau để chà nhám các đường cong và đường viền của tác phẩm điêu khắc bằng gỗ.

  • The DIYer used sandpaper to remove the old paint from the window frame before repainting.

    Người thợ tự làm đã sử dụng giấy nhám để loại bỏ lớp sơn cũ trên khung cửa sổ trước khi sơn lại.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sandpaper


Bình luận ()