Ý nghĩa và cách sử dụng của từ scald trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng scald

scaldverb

Scald

/skɔːld//skɔːld/

Nguồn gốc của từ vựng scald

Nguồn gốc của từ "scald" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với gốc của nó là từ tiếng Anh cổ "scal" có nghĩa là "burn" hoặc "char". Trong tiếng Anh trung đại, "scalde" là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người đốt cháy hoặc làm cháy đen một thứ gì đó, cũng như hành động đốt cháy hoặc làm cháy đen. Từ tiếng Anh hiện đại "scald" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "scalden." Nó có nhiều nghĩa, bao gồm "đốt cháy hoặc đốt cháy nhẹ" và "đun sôi nhẹ và hơi cháy xém". Theo thời gian, nghĩa của "scald" đã trở nên cụ thể hơn, với định nghĩa hiện tại của nó là "làm cháy da nhẹ, đặc biệt là khi tiếp xúc với chất lỏng nóng" hoặc "đun sôi nhẹ và để lại vị hơi cháy xém". Động từ "scald" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, trong khi danh từ liên quan "scald" dùng để chỉ một người bị bỏng hoặc bị đốt cháy bằng chất lỏng nóng. Tóm lại, nguồn gốc của từ "scald" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và cuối cùng dùng để chỉ hành động đốt cháy hoặc làm cháy xém, mở rộng để bao gồm cả việc đốt cháy hoặc thiêu đốt thông qua tiếp xúc với chất lỏng nóng trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm tắt từ vựng scald

type danh từ

meaning(sử học) người hát rong (Bắc

exampleto be scalded to death: bị chết bỏng

meaningchỗ bỏng

examplescalded cream: kem hớt ở sữa đun gần sôi

type ngoại động từ

meaninglàm bỏng

exampleto be scalded to death: bị chết bỏng

meaningđun (sữa) gần sôi

examplescalded cream: kem hớt ở sữa đun gần sôi

meaningtráng nước sôi ((thường) scald out)

Ví dụ của từ vựng scaldnamespace

  • The baby accidentally grabbed the hot teapot and scalded her hand.

    Em bé vô tình cầm phải ấm trà nóng và bị bỏng tay.

  • The chef burnt the meal and scalded himself while trying to salvage the dish.

    Người đầu bếp đã làm cháy món ăn và bị bỏng khi cố gắng cứu vãn món ăn.

  • The dog ran into the sink and scalded his paw on the hot water.

    Con chó chạy vào bồn rửa và bị bỏng chân vì nước nóng.

  • She scalded her tongue on her morning coffee, causing her to sputter and cough.

    Cô ấy bị bỏng lưỡi vì cốc cà phê buổi sáng, khiến cô ấy phải khạc nhổ và ho.

  • The child picked up a scalding hot dish from the oven and spilled it all over the counter, leaving a mess to clean up.

    Đứa trẻ nhấc một chiếc đĩa nóng hổi từ trong lò nướng ra và làm đổ khắp quầy, khiến mọi người phải dọn dẹp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scald


Bình luận ()