Ý nghĩa và cách sử dụng của từ scandalize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng scandalize

scandalizeverb

Scandalize

/ˈskændəlaɪz//ˈskændəlaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng scandalize

Nguồn gốc của từ "scandalize" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 trong tiếng Pháp trung đại. Từ tiếng Pháp "scandaler" có nghĩa là "gây ra sự tức giận hoặc phẫn nộ", và nó bắt nguồn từ tiếng Latin "scandalum", nghĩa đen là "một hòn đá hoặc chướng ngại vật trên đường đi". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "scandalum" mang ý nghĩa ẩn dụ là "một tội lỗi hoặc sự xúc phạm khiến người khác vấp ngã hoặc phạm tội", vì nó có thể "cản trở sự tiến bộ về mặt tinh thần của họ" theo nghĩa bóng. Ý nghĩa này được các nhà thần học và nhà thuyết giáo Cơ đốc giáo áp dụng trong thời Trung cổ để bày tỏ mối quan tâm của họ đối với sự trong sạch về mặt đạo đức và sức khỏe tinh thần của các tín đồ. Trong tiếng Pháp trung đại, từ "scandaler" có nghĩa là "gây ra sự bê bối hoặc xúc phạm" và được sử dụng để mô tả một người vi phạm các quy tắc xã hội và đạo đức của thời đại họ, do đó khiến người khác tức giận hoặc bị xúc phạm. Nghĩa này của từ này được tiếng Anh áp dụng vào cuối thế kỷ 16, khi nó trở thành "scandalize." Do đó, từ tiếng Anh hiện đại "scandalize" ám chỉ hành động khiến ai đó bị xúc phạm hoặc phẫn nộ bởi hành động hoặc hành vi của một người, thường liên quan đến các nguyên tắc đạo đức hoặc luân lý. Lịch sử của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì các chuẩn mực xã hội và đạo đức trong các xã hội trong quá khứ.

Tóm tắt từ vựng scandalize

type ngoại động từ

meaningxúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) thu (buồm) lại

Ví dụ của từ vựng scandalizenamespace

  • The priest's actions during the confession session scandalized the entire congregation.

    Hành động của vị linh mục trong buổi xưng tội đã khiến toàn thể giáo dân phẫn nộ.

  • The extreme language used by the politician in a public speech scandalized many of his constituents.

    Ngôn ngữ cực đoan mà chính trị gia này sử dụng trong bài phát biểu trước công chúng đã khiến nhiều cử tri của ông tức giận.

  • The senior executive's extramarital affair scandalized the company's board of directors, leading to his immediate termination.

    Vụ ngoại tình của vị giám đốc điều hành cấp cao đã gây chấn động hội đồng quản trị công ty, dẫn đến việc ông này bị sa thải ngay lập tức.

  • The model's provocative photoshoot scandalized conservative groups, resulting in a backlash against her career.

    Bộ ảnh khiêu khích của người mẫu đã gây phẫn nộ cho các nhóm bảo thủ, dẫn đến phản ứng dữ dội đối với sự nghiệp của cô.

  • The author's scandalous novel, filled with explicit scenes and explicit language, sparked a firestorm in the literary community.

    Cuốn tiểu thuyết gây sốc của tác giả, chứa đầy những cảnh quay và ngôn từ khiếm nhã, đã gây nên một làn sóng phản đối dữ dội trong cộng đồng văn học.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scandalize


Bình luận ()