
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiêu tan
Từ "scatter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scættan", có nghĩa là "lái đi" hoặc "phân tán". Từ tiếng Anh cổ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*skett-", có nghĩa là "lái" hoặc "đẩy". Khi tiếng Anh phát triển, từ "scatter" vẫn giữ nguyên nghĩa là "phân tán" hoặc "lan tỏa". Từ này đã được sử dụng theo nghĩa này trong nhiều thế kỷ, từ việc mô tả chuyển động của hạt giống từ một cây đến việc phân tán quân đội trong trận chiến. Trong tiếng Anh hiện đại, "scatter" thường được sử dụng như một động từ chuyển tiếp để chỉ sự phân tán hoặc lan truyền một cái gì đó đến nhiều địa điểm khác nhau. Nó cũng có thể được sử dụng như một động từ nội động từ để chỉ rằng một cái gì đó đang phân tán hoặc lan truyền theo cách riêng của nó. Từ "scatter" cũng được sử dụng như một danh từ để mô tả một tình huống hoặc trạng thái phân tán. Trong toán học và thống kê, "scatter" dùng để chỉ biểu diễn đồ họa về sự phân bố các điểm dữ liệu. Tóm lại, từ "scatter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "phân tán" hoặc "lan tỏa" trong tiếng Anh hiện đại.
danh từ
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
to scatter seed: gieo hạt giống
to scatter gravel on road: rải sỏi lên mặt đường
tầm phân tán (đạn)
những cái được tung rắc, những cái được rải ra
động từ
tung, rải, rắc, gieo
to scatter seed: gieo hạt giống
to scatter gravel on road: rải sỏi lên mặt đường
đuổi chạy tán loạn
làm tan (mây, hy vọng...)
to throw or drop things in different directions so that they cover an area of ground
ném hoặc thả đồ vật theo các hướng khác nhau để chúng bao phủ một diện tích mặt đất
Họ rải tro của ông xuống biển.
Rải hạt cỏ trên bãi cỏ.
Anh ta đập tay xuống bàn và những quân cờ vương vãi khắp sàn.
Rải cỏ bằng hạt cỏ.
Hạt giống tràn ra khỏi gói và rơi vãi khắp bàn.
to move or to make people or animals move very quickly in different directions
di chuyển hoặc làm cho người hoặc động vật di chuyển rất nhanh theo các hướng khác nhau
Ở tiếng súng đầu tiên, đám đông tản ra.
Lũ chuột chạy tán loạn khi tôi bước vào phòng.
Vụ nổ làm phân tán một đàn chim đang đậu trên cây.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()