Ý nghĩa và cách sử dụng của từ screenshot trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng screenshot

screenshotnoun

Ảnh chụp màn hình

/ˈskriːnʃɒt//ˈskriːnʃɑːt/

Nguồn gốc của từ vựng screenshot

"Screenshot" lần đầu tiên xuất hiện vào những ngày đầu của máy tính cá nhân, vào khoảng những năm 1980. Nó kết hợp hai từ: "screen" và "shot". "Screen" ám chỉ màn hình máy tính, trong khi "shot" mượn từ nhiếp ảnh, có nghĩa là chụp ảnh. Thuật ngữ "screenshot" đã mô tả hoàn hảo hành động chụp ảnh từ màn hình máy tính, khiến nó trở thành một thuật ngữ đơn giản và trực quan đã tồn tại qua nhiều thập kỷ tiến bộ công nghệ.

Ví dụ của từ vựng screenshotnamespace

  • I took a screenshot of the error message to show the support team what went wrong.

    Tôi đã chụp ảnh màn hình thông báo lỗi để cho nhóm hỗ trợ biết lỗi xảy ra.

  • The steps to complete the registration process are clearly outlined in the screenshot provided on the website.

    Các bước để hoàn tất quá trình đăng ký được nêu rõ trong ảnh chụp màn hình trên trang web.

  • The screenshot revealed a potential security breach, and we immediately contacted the IT department to investigate further.

    Ảnh chụp màn hình cho thấy có khả năng xảy ra lỗ hổng bảo mật và chúng tôi đã liên hệ ngay với bộ phận CNTT để điều tra thêm.

  • The screenshot provided by the user was enough to identify the issue and offer a solution.

    Ảnh chụp màn hình do người dùng cung cấp đã đủ để xác định vấn đề và đưa ra giải pháp.

  • The instructions provided in the screenshot were straightforward and easy to follow.

    Các hướng dẫn trong ảnh chụp màn hình rất đơn giản và dễ làm theo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng screenshot


Bình luận ()