Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sebaceous trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sebaceous

sebaceousadjective

chất nhờn

/sɪˈbeɪʃəs//sɪˈbeɪʃəs/

Nguồn gốc của từ vựng sebaceous

Từ "sebaceous" bắt nguồn từ tiếng Latin "sebum", có nghĩa là "tallow" hoặc "chất béo". Trong sinh học, tuyến bã nhờn là một loại tuyến dầu có trong da, sản xuất bã nhờn, một chất tiết dạng sáp giúp bôi trơn và bảo vệ da và tóc. Thuật ngữ "sebaceous" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả các tuyến sản xuất chất tiết nhờn này. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sebaceus", có nghĩa là "giống mỡ" hoặc "chất béo", ám chỉ vai trò của tuyến trong việc sản xuất ra một chất tương tự như mỡ hoặc chất béo. Ngày nay, thuật ngữ "sebaceous" vẫn được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả các tuyến này và quá trình sản xuất bã nhờn, đây là chức năng quan trọng của hàng rào tự nhiên của da.

Tóm tắt từ vựng sebaceous

type tính từ

meaning(sinh vật học) (thuộc) bã nhờn

examplesebaceous gland: tuyến bã nhờn

Ví dụ của từ vựng sebaceousnamespace

  • The dermatologist indicated that the patient had a sebaceous glanditis in their right T-zone area, leading to excess oil production and acne.

    Bác sĩ da liễu cho biết bệnh nhân bị viêm tuyến bã nhờn ở vùng chữ T bên phải, dẫn đến tình trạng tiết dầu thừa và nổi mụn.

  • Certain cancers, like basal cell carcinoma, are commonly found in sebaceous glands, and regular skin checks are recommended for individuals with a family history of such diseases.

    Một số loại ung thư, như ung thư biểu mô tế bào đáy, thường xuất hiện ở tuyến bã nhờn và những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh này nên đi khám da thường xuyên.

  • The sebaceous follicles on the scalp secrete oily substances known as sebum, which is essential for keeping the skin hydrated and promoting hair growth.

    Các nang bã nhờn trên da đầu tiết ra chất nhờn được gọi là bã nhờn, rất cần thiết để giữ ẩm cho da và thúc đẩy sự phát triển của tóc.

  • In some individuals, the sebaceous glands' size and activity levels are genetically predetermined, which is why they are more prone to oily skin and acne.

    Ở một số người, kích thước và mức độ hoạt động của tuyến bã nhờn được xác định trước về mặt di truyền, đó là lý do tại sao họ dễ bị da nhờn và mụn trứng cá hơn.

  • Drug-induced seborrhea, a skin reaction characterized by excessive sebum production, can occur as a side effect of certain medications such as corticosteroids orbeta-blockers.

    Tăng tiết bã nhờn do thuốc, một phản ứng trên da đặc trưng bởi tình trạng tiết bã nhờn quá mức, có thể xảy ra do tác dụng phụ của một số loại thuốc như corticosteroid hoặc thuốc chẹn beta.


Bình luận ()