Ý nghĩa và cách sử dụng của từ secessionist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng secessionist

secessionistadjective

người ly khai

/sɪˈseʃənɪst//sɪˈseʃənɪst/

Nguồn gốc của từ vựng secessionist

Từ "secessionist" bắt nguồn từ tiếng Latin "secessio", có nghĩa là "departure" hoặc "rút lui". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ XIX, đặc biệt là trong Nội chiến Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, những người theo chủ nghĩa ly khai ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm người ủng hộ việc rút lui hoặc tách một thực thể chính trị, chẳng hạn như một tiểu bang, tỉnh hoặc quốc gia, khỏi một thực thể chính trị lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người tìm cách ly khai khỏi một quốc gia hoặc lãnh thổ, với mục đích thành lập một quốc gia mới, độc lập. Trong một số trường hợp, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm người ủng hộ việc tăng cường quyền tự chủ hoặc phân cấp trong một thực thể chính trị lớn hơn, nhưng không nhất thiết phải tìm kiếm sự độc lập hoàn toàn hoặc ly khai. Nhìn chung, từ "secessionist" có ý nghĩa lịch sử và đương đại, ám chỉ những cá nhân hoặc nhóm người thúc đẩy thay đổi chính trị thông qua sự ly khai hoặc độc lập.

Tóm tắt từ vựng secessionist

type danh từ

meaningngười chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai

Ví dụ của từ vựng secessionistnamespace

  • The secessionist leader called for his people to rally behind the cause of withdrawing from the country.

    Lãnh đạo ly khai kêu gọi người dân của mình đoàn kết ủng hộ mục tiêu rút quân khỏi đất nước.

  • Many secessionists in the region have been arrested and charged with criminal offenses.

    Nhiều người ly khai trong khu vực đã bị bắt giữ và bị buộc tội hình sự.

  • The victorious government has vowed to bring secessionists to justice and prevent any further attempts at splitting from the country.

    Chính phủ chiến thắng đã tuyên thệ sẽ đưa những kẻ ly khai ra trước công lý và ngăn chặn mọi nỗ lực ly khai khỏi đất nước.

  • The secessionists have accused the government of violating their rights and protecting the interests of a particular ethnic group.

    Những người ly khai đã cáo buộc chính phủ vi phạm quyền của họ và bảo vệ lợi ích của một nhóm dân tộc cụ thể.

  • The government has labeled the secessionist movement as a threat to national security and has urged its citizens to remain vigilant.

    Chính phủ đã coi phong trào ly khai là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia và kêu gọi người dân phải luôn cảnh giác.


Bình luận ()