Ý nghĩa và cách sử dụng của từ secretaire trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng secretaire

secretairenoun

thư ký

/ˌsekrəˈteə(r)//ˌsekrəˈter/

Nguồn gốc của từ vựng secretaire

Thuật ngữ "secretaire" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Pháp để mô tả một viên chức cấp cao trong chính quyền của nhà vua chịu trách nhiệm quản lý thư từ, hồ sơ và tài liệu chính thức. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "arcarium," có nghĩa là nơi lưu giữ hồ sơ hoặc bí mật. Viên chức này sẽ có một chiếc bàn hoặc tủ gọi là "secrétaire" để lưu trữ và quản lý các tài liệu được phân loại này một cách bí mật. Các viên chức Pháp đảm nhiệm vai trò này được gọi là "secretaire des commandements du roi" hoặc "secretary of the king's commands." Ngoài việc sử dụng trong hành chính ở Pháp, thuật ngữ "secretaire" cũng dùng để chỉ một loại đồ nội thất cụ thể, cụ thể là một chiếc tủ cao, hẹp có ngăn kéo và bề mặt viết gấp ra được ưa chuộng vào cuối thế kỷ 17 và 18. Những chiếc tủ thư ký này thường được tô điểm bằng các chi tiết trang trí và vừa là một món đồ nội thất chức năng vừa là biểu tượng địa vị, thể hiện sự giàu có và gu thẩm mỹ của chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, từ "secretaire" được du nhập từ tiếng Pháp vào cuối những năm 1600 để mô tả loại đồ nội thất này. Tuy nhiên, đến giữa thế kỷ 20, nó đã phần lớn không còn được sử dụng nữa do sự phổ biến của các thiết kế bàn làm việc đơn giản hơn, thiết thực hơn. Ngày nay, "secretaire" vẫn được sử dụng để mô tả một loại đồ nội thất cổ cụ thể, đặc biệt là những đồ có họa tiết trang trí công phu thường thấy trong các tác phẩm của Pháp và Anh từ thế kỷ 17 và 18.

Ví dụ của từ vựng secretairenamespace

  • The antique wooden secretaire in my grandmother's study was filled with important family documents and old photographs that had been carefully preserved over the generations.

    Chiếc tủ gỗ cổ trong phòng làm việc của bà tôi chứa đầy những tài liệu gia đình quan trọng và những bức ảnh cũ được lưu giữ cẩn thận qua nhiều thế hệ.

  • The secretary shared her boss's secrets with her rival, causing further damage to the company's reputation and indirectly costing her job.

    Cô thư ký đã chia sẻ bí mật của ông chủ với đối thủ, gây tổn hại thêm đến danh tiếng của công ty và gián tiếp khiến cô mất việc.

  • The author's novels contained many gripping secrets, hidden within their pages like precious treasures in a chest, waiting to be discovered by eager readers.

    Tiểu thuyết của tác giả chứa đựng nhiều bí mật hấp dẫn, ẩn giấu trong từng trang sách như những báu vật quý giá trong rương, chờ đợi những độc giả háo hức khám phá.

  • The detective's job was to uncover the secrets that were painstakingly kept hidden in the gallery's secretaire, which could ultimately help solve the mysterious theft.

    Nhiệm vụ của thám tử là khám phá những bí mật được cất giấu cẩn thận trong thư ký của phòng trưng bày, điều này có thể giúp giải quyết vụ trộm bí ẩn.

  • The antique secretaire in the lawyer's office held many confidential documents that were instrumental in securing a favorable outcome for his clients.

    Người thư ký cổ trong văn phòng luật sư giữ nhiều tài liệu mật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết quả có lợi cho khách hàng của ông.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng secretaire


Bình luận ()