Ý nghĩa và cách sử dụng của từ secularist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng secularist

secularistadjective

người theo chủ nghĩa thế tục

/ˈsekjələrɪst//ˈsekjələrɪst/

Nguồn gốc của từ vựng secularist

Thuật ngữ "secularist" có nguồn gốc từ Cách mạng Pháp. Vào cuối thế kỷ 18, khái niệm laïcité, hay chủ nghĩa thế tục, đã xuất hiện như một phản ứng trước sự thống trị của Giáo hội Công giáo trong xã hội Pháp. Thuật ngữ "secularist" được đặt ra để mô tả những người ủng hộ việc tách biệt nhà thờ và nhà nước, cũng như thúc đẩy lý trí, khoa học và quyền cá nhân hơn là giáo điều tôn giáo. Từ "secularist" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "saecularis", có nghĩa là "worldly" hoặc "thời gian". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19 để mô tả các lý tưởng cách mạng của Pháp về tự do, bình đẳng và tình anh em. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều niềm tin triết học và chính trị hơn, bao gồm cả việc bác bỏ thẩm quyền tôn giáo và thúc đẩy chủ nghĩa đa nguyên và khoan dung.

Tóm tắt từ vựng secularist

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa thế tục

meaningngười đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường

Ví dụ của từ vựng secularistnamespace

  • The secularist strongly advocated for the separation of church and state in the country's constitution.

    Người theo chủ nghĩa thế tục này ủng hộ mạnh mẽ việc tách biệt nhà thờ và nhà nước trong hiến pháp của đất nước.

  • Many secularists argue that religion has no place in politics and that governments should be neutral on matters of faith.

    Nhiều người theo chủ nghĩa thế tục cho rằng tôn giáo không có chỗ đứng trong chính trị và chính phủ nên giữ thái độ trung lập trong các vấn đề đức tin.

  • The secularist organization launched a campaign against the use of public funds for religious institutions.

    Tổ chức thế tục này đã phát động một chiến dịch phản đối việc sử dụng tiền công quỹ cho các tổ chức tôn giáo.

  • As a secularist, she believes that science and reason should guide our decisions, rather than religious doctrine.

    Là một người theo chủ nghĩa thế tục, bà tin rằng khoa học và lý trí sẽ định hướng cho các quyết định của chúng ta, thay vì giáo lý tôn giáo.

  • The secularist speaker at the conference highlighted the importance of separating religious beliefs from public discourse.

    Diễn giả theo chủ nghĩa thế tục tại hội nghị đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tách biệt niềm tin tôn giáo khỏi diễn ngôn công cộng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng secularist


Bình luận ()