Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sedge trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sedge

sedgenoun

cói

/sedʒ//sedʒ/

Nguồn gốc của từ vựng sedge

Từ "sedge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sāgiz" hoặc "*sēgiz", dùng để chỉ một loại cỏ hoặc cây giống như cây sậy. Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "sagum", có nghĩa là "reed" hoặc "flag". Trong tiếng Anh cổ, từ "sedge" dùng để chỉ một loại cỏ hoặc cây đầm lầy cụ thể, thường được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các loại cỏ và cây khác mọc ở vùng nước nông hoặc đất ẩm. Ngày nay, thuật ngữ "sedge" có thể dùng để chỉ nhiều loại cây, bao gồm cả những loài trong họ Cyperaceae, bao gồm các loài như lau sậy và cây cói.

Tóm tắt từ vựng sedge

type danh từ

meaning(thực vật học) cây cói túi

meaningbãi cói túi

Ví dụ của từ vựng sedgenamespace

  • The marsh was teeming with tall tufts of sedge, rustling gently in the breeze.

    Đầm lầy đầy những bụi cói cao, xào xạc nhẹ nhàng trong gió.

  • The hiker stumbled upon a meadow of soft, spongy sedge, cushioning his steps as he crossed.

    Người đi bộ đường dài tình cờ đi qua một đồng cỏ cói mềm mại, xốp, làm đệm cho bước chân của anh khi anh băng qua.

  • The sedge around the riverbank provided cover for the fishing party, camouflaging them from the eyes of predators.

    Cỏ lau mọc quanh bờ sông tạo nơi ẩn náu cho đoàn đánh cá, ngụy trang khỏi tầm mắt của động vật săn mồi.

  • The ferns and sedge merged together, forming a lush green carpet that tickled their feet as they waded through the marsh.

    Những cây dương xỉ và cói hòa vào nhau, tạo thành một tấm thảm xanh tươi làm nhột chân họ khi họ lội qua đầm lầy.

  • The sedge was a crucial component of the wetlands, absorbing excess water and preventing erosion.

    Cây cói là thành phần quan trọng của vùng đất ngập nước, giúp hấp thụ nước dư thừa và ngăn ngừa xói mòn.


Bình luận ()