Ý nghĩa và cách sử dụng của từ segmentation trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng segmentation

segmentationnoun

phân đoạn

/ˌseɡmenˈteɪʃn//ˌseɡmenˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng segmentation

Từ "segmentation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "segmen" có nghĩa là "part" hoặc "portion", và "are" có nghĩa là "cắt" hoặc "chia". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "segment" dùng để chỉ một phần hoặc một phần của một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh hình học hoặc nghệ thuật. Khái niệm phân đoạn theo nghĩa chia một tổng thể thành các phần hoặc thành phần đã có từ thời cổ đại, với các ví dụ trong các lĩnh vực như kiến ​​trúc, sinh học và toán học. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "segmentation" trong tiếp thị, quảng cáo và phân tích dữ liệu đã xuất hiện vào thế kỷ 20. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh phân khúc thị trường, khi các doanh nghiệp muốn chia đối tượng mục tiêu của mình thành các nhóm riêng biệt dựa trên nhân khẩu học, hành vi hoặc sở thích. Kể từ đó, phân khúc đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phân tích dữ liệu, khoa học máy tính và khoa học xã hội.

Tóm tắt từ vựng segmentation

type danh từ

meaningsự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc

meaning(sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc

Ví dụ của từ vựng segmentationnamespace

  • In image processing, segmentation is the process of dividing an image into smaller and more manageable segments or regions based on specific criteria.

    Trong xử lý hình ảnh, phân đoạn là quá trình chia hình ảnh thành các phân đoạn hoặc vùng nhỏ hơn và dễ quản lý hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.

  • Segmentation is an essential step in medical imaging applications, such as in cancer diagnosis, where segmenting organs and tissues allows for more accurate analysis.

    Phân đoạn là một bước thiết yếu trong các ứng dụng hình ảnh y tế, chẳng hạn như chẩn đoán ung thư, trong đó việc phân đoạn các cơ quan và mô cho phép phân tích chính xác hơn.

  • Segmentation is also vital in autonomous driving technology as it helps vehicles distinguish between different objects on the road.

    Phân đoạn cũng rất quan trọng trong công nghệ lái xe tự động vì nó giúp xe phân biệt các vật thể khác nhau trên đường.

  • Segmentation techniques have improved significantly in recent years, owing to advancements in deep learning algorithms that can automatically segment images with high accuracy.

    Các kỹ thuật phân đoạn đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, nhờ vào những tiến bộ trong thuật toán học sâu có thể tự động phân đoạn hình ảnh với độ chính xác cao.

  • Segmentation can also be applied to video sequences, allowing for dynamic segmentation that tracks objects through time.

    Phân đoạn cũng có thể được áp dụng cho chuỗi video, cho phép phân đoạn động theo dõi các đối tượng theo thời gian.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng segmentation


Bình luận ()