Ý nghĩa và cách sử dụng của từ shiver trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng shiver

shiververb

rùng mình

/ˈʃɪvə(r)//ˈʃɪvər/

Nguồn gốc của từ vựng shiver

Nguồn gốc của từ "shiver" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scierfan", có nghĩa là "lắc". Từ này đã phát triển theo thời gian và cuối cùng được viết là "schuuan" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Cách viết này tiếp tục thay đổi thành "shiveren" trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu và cuối cùng trở thành "shiver" trong thời kỳ hiện đại. Trong thời gian này, ý nghĩa của từ cũng đã phát triển. Ban đầu, "shiver" được sử dụng để mô tả sự run rẩy hoặc run rẩy của cơ thể, thường là do lạnh hoặc sốt cao. Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, nó cũng có nghĩa là cảm thấy sợ hãi hoặc kinh hoàng, có thể là do các cảm giác vật lý liên quan đến những cảm xúc này, chẳng hạn như run rẩy và run rẩy. Nhìn chung, từ "shiver" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn, phát triển từ gốc tiếng Anh cổ của nó để mang những ý nghĩa mới theo thời gian. Việc sử dụng nó để mô tả cả sự run rẩy về mặt thể chất và nỗi sợ hãi về mặt cảm xúc vẫn là một khía cạnh thú vị của tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng shiver

type danh từ

meaningsự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)

exampleto shiver with cold: run vì lạnh

exampleto shiver with fear: rùng mình vì sợ

type nội động từ

meaningrun, rùng mình

exampleto shiver with cold: run vì lạnh

exampleto shiver with fear: rùng mình vì sợ

Ví dụ của từ vựng shivernamespace

  • The wind was howling through the trees, causing the leaves to rustle and the chills to run down my spine as I shivered in my thin jacket.

    Gió hú qua những tán cây, khiến lá cây xào xạc và cơn lạnh chạy dọc sống lưng khi tôi run rẩy trong chiếc áo khoác mỏng.

  • I stepped outside into the frosty night and felt my body instantaneously shiver as the cold seeped into my bones.

    Tôi bước ra ngoài trời đêm lạnh giá và cảm thấy cơ thể mình run rẩy ngay lập tức khi cái lạnh thấm vào xương.

  • Her hands were trembling as she narrated her tale, and I could see goosebumps cover her arms as she shivered uncontrollably.

    Đôi tay cô ấy run rẩy khi kể lại câu chuyện của mình, và tôi có thể thấy da gà nổi khắp cánh tay cô ấy khi cô ấy run rẩy không kiểm soát được.

  • The fact that I had forgotten to wear long underwear while camping left me shivering uncontrollably as the chilly air enveloped me.

    Việc tôi quên mặc đồ lót dài khi cắm trại khiến tôi run rẩy không kiểm soát được khi không khí lạnh bao trùm lấy tôi.

  • As I walked through the haunted house, every noise made me jump and set off a shiver that ran through my body.

    Khi tôi đi qua ngôi nhà ma ám, mọi tiếng động đều khiến tôi giật mình và rùng mình chạy dọc cơ thể.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng shiver


Bình luận ()