Ý nghĩa và cách sử dụng của từ showboat trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng showboat

showboatverb

thuyền biểu diễn

/ˈʃəʊbəʊt//ˈʃəʊbəʊt/

Nguồn gốc của từ vựng showboat

Từ "showboat" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh của Sông Mississippi. Một chiếc thuyền biểu diễn là một nhà hát nổi hoặc chương trình tạp kỹ di chuyển dọc theo sông, dừng lại ở nhiều thị trấn và thành phố khác nhau trên đường đi. Thuật ngữ "showboat" là sự kết hợp của các từ "show" (có nghĩa là một buổi biểu diễn sân khấu) và "boat" (tự giải thích). Về cơ bản, thuyền biểu diễn là sân khấu nổi có thể di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác, cho phép người biểu diễn biểu diễn ở những khu vực không có nhà hát truyền thống. Chúng thường có sự góp mặt của những nghệ sĩ giải trí nổi tiếng thời bấy giờ, chẳng hạn như ca sĩ, vũ công và nghệ sĩ nhào lộn. Thuyền biểu diễn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Mỹ trong thế kỷ 19, vì chúng cho phép mọi người từ mọi tầng lớp xã hội tham dự các buổi biểu diễn trực tiếp. Chúng đặc biệt phổ biến trong các cộng đồng nông thôn, vì chúng mang đến cơ hội hiếm có để xem các chương trình giải trí chuyên nghiệp. Một số nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng đã bắt đầu sự nghiệp của mình trên các tàu biểu diễn, bao gồm Minnewha, một nghệ sĩ biểu diễn lưu động nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ và trang phục cầu kỳ. Sự thành công của những nghệ sĩ biểu diễn như Minnewha đã giúp phổ biến các chương trình biểu diễn, biến chúng thành một phần chính của ngành giải trí vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, thuật ngữ "showboat" vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân giải trí cho người khác bằng tài năng và kỹ năng của họ, dù là trên sân khấu hay ngoài đời. Những tàu biểu diễn ban đầu có thể không còn tồn tại nữa, nhưng di sản của chúng vẫn tồn tại như một biểu tượng của lịch sử kinh doanh chương trình biểu diễn của Mỹ.

Tóm tắt từ vựng showboat

type danh từ

meaningtàu biểu diễn rong (trên sông)

Ví dụ của từ vựng showboatnamespace

  • The famous actress has been accused of being a showboat, constantly seeking the spotlight and stealing scenes from her co-stars.

    Nữ diễn viên nổi tiếng này bị cáo buộc là người thích phô trương, liên tục tìm kiếm sự chú ý và đánh cắp cảnh quay của bạn diễn.

  • In the third quarter, the star player showboated by dribbling the ball multiple times before making a heavily contested shot.

    Trong hiệp thứ ba, cầu thủ ngôi sao này đã thể hiện khả năng rê bóng nhiều lần trước khi thực hiện một cú đánh gây tranh cãi dữ dội.

  • The singer's latest performance was criticized for being nothing more than a showboat, with over-the-top theatrics instead of genuine talent.

    Màn trình diễn mới nhất của ca sĩ này bị chỉ trích là chẳng có gì hơn ngoài một màn trình diễn phô trương, với nghệ thuật sân khấu thái quá thay vì tài năng thực sự.

  • In the middle of a crisis, the CEO showboated by focusing on public relations instead of addressing the underlying issues.

    Giữa lúc khủng hoảng, vị CEO này lại phô trương bằng cách tập trung vào quan hệ công chúng thay vì giải quyết các vấn đề cơ bản.

  • During the presentation, the salesperson showboated by using excessive jargon and technical terms, rather than clearly explaining the product's benefits.

    Trong buổi thuyết trình, nhân viên bán hàng đã phô trương bằng cách sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên môn và thuật ngữ kỹ thuật, thay vì giải thích rõ ràng lợi ích của sản phẩm.


Bình luận ()