Ý nghĩa và cách sử dụng của từ showboating trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng showboating

showboatingnoun

sự phô trương

/ˈʃəʊbəʊtɪŋ//ˈʃəʊbəʊtɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng showboating

Thuật ngữ "showboating" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trên Sông Mississippi, nơi những người lái đò thực hiện những pha nhào lộn và trò lừa bịp táo bạo để thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ của đám đông dọc bờ sông. Những màn trình diễn xa hoa này được gọi là "showboating," và thuật ngữ này cuối cùng đã được chuyển sang các bối cảnh khác. Theo nghĩa ban đầu, khoe khoang ám chỉ hành động khoe khoang hoặc khoác lác về kỹ năng hoặc thành tích của một người. Theo thời gian, thuật ngữ này mang ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả một người khoe khoang hoặc khoác lác quá mức, thường theo cách khoe khoang hoặc kiêu ngạo. Ngày nay, khoe khoang thường được dùng để mô tả một người đang thu hút sự chú ý vào bản thân, thường là gây tổn hại đến người khác hoặc tình huống. Cho dù trong thể thao, chính trị hay cuộc trò chuyện hàng ngày, khoe khoang thường được coi là một đặc điểm không mong muốn, vì nó có thể bị coi là không chân thành, kiêu ngạo hoặc muốn gây sự chú ý.

Tóm tắt từ vựng showboating

type danh từ

meaningtàu biểu diễn rong (trên sông)

Ví dụ của từ vựng showboatingnamespace

  • During the basketball game, Player X displayed excessive showboating, dribbling the ball unnecessarily and making flashy moves instead of passing to an open teammate.

    Trong trận bóng rổ, Cầu thủ X đã thể hiện sự phô trương quá mức, rê bóng không cần thiết và thực hiện những động tác hào nhoáng thay vì chuyền bóng cho đồng đội ở vị trí trống trải.

  • In the boxing match, the underdog fighter showed incredible showboating, taunting his opponent and backing away, but it ultimately led to his downfall as he became too overconfident and left himself open for a big punch.

    Trong trận đấu quyền anh, võ sĩ bị đánh giá thấp đã thể hiện màn trình diễn đáng kinh ngạc, chế giễu đối thủ và lùi lại, nhưng cuối cùng lại khiến anh ta thất bại vì trở nên quá tự tin và để lộ sơ hở cho một cú đấm mạnh.

  • The pitcher's repeated showboating in baseball, such as throwing strikes way outside the strike zone, allowed the opposing team to take an early lead in the game.

    Những pha trình diễn liên tục của cầu thủ ném bóng trong môn bóng chày, chẳng hạn như ném bóng ra ngoài vùng đánh bóng, đã giúp đội đối phương dẫn trước ngay từ đầu trận đấu.

  • The quarterback's stunning showboating, like his impressive fake handoffs and showy celebrations, drew the crowd's applause, but sometimes caused his team to lose the momentum.

    Màn trình diễn ấn tượng của tiền vệ này, như pha giao bóng giả và màn ăn mừng hào nhoáng, đã thu hút được sự tán thưởng của đám đông, nhưng đôi khi lại khiến đội của anh mất đi đà chiến thắng.

  • The gymnast's elaborate showboating, such as Cartwheels, backflips, and twisting, was visually thrilling, but it didn't earn points on the competition floor at times.

    Những màn trình diễn phức tạp của vận động viên thể dục dụng cụ như lộn nhào, lộn ngược và xoay người trông rất hấp dẫn, nhưng đôi khi lại không ghi được điểm trên sàn thi đấu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng showboating


Bình luận ()