
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
Theo thời gian, ý nghĩa của "shower" đã mở rộng để bao gồm nhiều hình thức sử dụng nước khác nhau, bao gồm giặt quần áo, lau chùi bề mặt và tất nhiên là tắm bồn hoặc tắm vệ sinh cá nhân. Động từ tiếng Anh hiện đại "shower" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó, nhưng thuật ngữ này cũng đã trở thành từ đồng nghĩa với hành động tắm rửa dưới dòng nước. Bây giờ, hãy tiếp tục và tắm mát trong khi suy ngẫm về lịch sử ngôn ngữ đằng sau hoạt động hàng ngày này!
danh từ
người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
to shower blows on someone: đánh ai túi bụi
trận mưa rào; trận mưa đá
trận mưa (đạn, đá...)
a shower of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
động từ
đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
to shower blows on someone: đánh ai túi bụi
((thường) : upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
a piece of equipment producing a flow of water that you stand under to wash yourself; the small room or part of a room that contains a shower
một thiết bị tạo ra dòng nước mà bạn đứng dưới đó để tắm rửa; căn phòng nhỏ hoặc một phần của căn phòng có vòi sen
Anh ấy đang tắm.
Tôi vừa mới tắm xong.
một phòng tắm riêng
một buồng tắm / rèm
vòi sen điện
một phòng khách sạn có bồn tắm và vòi hoa sen
Cô đang đi tắm thì chuông cửa reo.
Sau trận đấu, các chàng trai đi tắm.
Anh có thể nghe thấy tiếng vòi sen đang chảy trong phòng tắm.
Các kế hoạch bao gồm việc thay đổi cơ sở vật chất và khu tắm vòi sen.
the act of washing yourself with a shower
hành động tắm rửa bằng vòi hoa sen
tắm nước nóng/lạnh
đi tắm
đi tắm
sữa tắm
a short period of rain or snow
một khoảng thời gian ngắn có mưa hoặc tuyết
mưa rào rải rác/mưa lớn
những cơn mưa rào tháng tư
Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa lớn.
Có khả năng sẽ có mưa rào vào chiều nay.
mưa/tuyết
mưa mùa đông (= tuyết)
một cơn mưa rào/mưa đá/mưa đá
a large number of things that arrive or fall together
một số lượng lớn những thứ đến hoặc rơi cùng nhau
một trận mưa sao băng
một cơn mưa lá
một cơn mưa tia lửa từ ngọn lửa
một cơn mưa nụ hôn
Anh đẩy chiếc ghế dài đến mức nó đập vào tường và tung ra một đống bụi.
Những hạt trắng trôi xuống như cơn mưa rào chậm rãi trên nền trời xanh.
a party at which you give presents to a woman who is getting married or having a baby
một bữa tiệc mà bạn tặng quà cho một người phụ nữ sắp kết hôn hoặc sắp sinh con
lễ tắm cô dâu/em bé
Tôi nhận được lời mời đi tắm từ Katie.
Tiệc cưới thường do các phù dâu tổ chức.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()