
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
Thuật ngữ "sick leave" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, trùng với sự phát triển của công nghiệp hóa và nhu cầu về các chế độ phúc lợi chuẩn hóa cho nhân viên. Thuật ngữ này kết hợp các từ "sick" (chỉ bệnh tật) và "leave" (có nghĩa là thời gian nghỉ làm). Khái niệm nghỉ phép có lương vì bệnh tật đã tồn tại trước khi thuật ngữ "sick leave" xuất hiện, thường được gọi là "tiền lương khi ốm" hoặc "ngày ốm". Tuy nhiên, thuật ngữ "sick leave" trở nên phổ biến hơn như một thuật ngữ chính thức và toàn diện hơn để chỉ khoảng thời gian nghỉ phép có lương xác định do ốm đau.
leave of absence granted because of illness
được phép nghỉ phép vì bệnh
anh ấy đã nghỉ ốm một tuần
cô ấy đã nghỉ ốm trong hai tháng
Do bị bệnh đột ngột, Jane đã xin nghỉ ốm trong hai tuần.
Sau khi phẫu thuật, bác sĩ của Mark khuyên anh nên nghỉ ốm một tháng để có đủ thời gian hồi phục.
Năm ngoái, Sarah đã xin nghỉ ốm dài hạn để chăm sóc cậu con trai mới sinh của mình vì cậu bé có một số vấn đề về sức khỏe.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()