
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đăng xuất
Cụm từ "sign out" thường được sử dụng ngày nay để biểu thị quá trình đăng xuất hoặc ngắt kết nối khỏi hệ thống, thiết bị hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của việc lưu trữ hồ sơ thủ công trong nhiều tổ chức khác nhau. Trước đây, khi hồ sơ được lưu giữ bằng các tài liệu vật lý như sổ cái, sổ đăng ký và sổ nhật ký, người chịu trách nhiệm cập nhật hồ sơ được yêu cầu ký tên (hoặc chữ cái viết tắt) của mình vào cuối ngày hoặc sau khi hoàn thành nhiệm vụ. Đây đóng vai trò như một hình thức xác thực, cho biết người đó đã hoàn thành nhiệm vụ và hồ sơ là chính xác và cập nhật. Thực hành đăng xuất đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm các hoạt động quân sự và quy trình y tế, nơi nó trở thành một biện pháp an toàn tiêu chuẩn. Ví dụ, trong quân đội, một người lính sẽ đăng xuất sau khi hoàn thành nhiệm vụ để xác nhận rằng anh ta hoặc cô ta đã trở về an toàn, trong khi trong chăm sóc sức khỏe, một bác sĩ hoặc y tá sẽ đăng xuất khỏi biểu đồ của bệnh nhân sau khi hoàn thành ca làm việc để chỉ ra rằng tình trạng của bệnh nhân đã được xem xét và ghi lại. Khi công nghệ phát triển, khái niệm "đăng xuất" đã phát triển để bao gồm các hồ sơ điện tử, trong đó người dùng sẽ đăng xuất hoặc đăng xuất khỏi máy tính, thiết bị hoặc dịch vụ đám mây để kết thúc phiên của họ. Do đó, thuật ngữ "sign out" đã trở thành biểu thị tương đương kỹ thuật số của việc ký một tài liệu vật lý, trong đó việc đăng xuất của người dùng đóng vai trò là một hình thức xác thực và đảm bảo ngăn chặn truy cập trái phép. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "sign out" có thể bắt nguồn từ việc lưu giữ hồ sơ thủ công, trong đó nó được sử dụng như một hình thức xác thực cho các tài liệu vật lý. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả các hệ thống kỹ thuật số, để biểu thị việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kết thúc một phiên.
Sau khi hoàn tất giao dịch trực tuyến, tôi đăng xuất khỏi tài khoản của mình để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật.
Trước khi rời khỏi nơi làm việc, tôi đăng xuất khỏi mạng công ty để ngăn chặn truy cập trái phép.
Để đảm bảo phiên làm việc của tôi được hết thời gian đúng cách, tôi đăng xuất khỏi trang web ngân hàng mỗi khi hoàn tất giao dịch tài chính.
Để đảm bảo tính bảo mật cho thông tin của khách hàng, tôi đăng xuất khỏi phần mềm pháp lý và khóa máy tính sau mỗi phiên làm việc.
Khi duyệt xong mạng xã hội, tôi đăng xuất khỏi tài khoản của mình để tránh vô tình chia sẻ thông tin nhạy cảm.
Trang web khuyên tôi nên đăng xuất nếu tôi sử dụng máy tính công cộng hoặc thiết bị dùng chung để bảo vệ thông tin cá nhân.
Sau khi cập nhật tài liệu cộng tác, tôi đăng xuất để tránh bất kỳ thành viên nào khác vô tình sửa đổi công việc của tôi.
Vào cuối ca làm việc, tôi đăng xuất khỏi hệ thống của công ty để đăng xuất tất cả các phiên đang hoạt động và chuyển giao trách nhiệm một cách an toàn.
Tôi đăng xuất khỏi email trước khi tắt máy tính xách tay để tránh mọi tin nhắn đến làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư của tôi.
Để tăng cường bảo mật, tôi đăng xuất khỏi mọi tài khoản truy cập từ xa và VPN khi hoàn tất công việc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()