Ý nghĩa và cách sử dụng của từ simian trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng simian

simianadjective

Simian

/ˈsɪmiən//ˈsɪmiən/

Nguồn gốc của từ vựng simian

Từ "simian" bắt nguồn từ tiếng Latin "Simia," có nghĩa là "ape" hoặc "khỉ". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ các loài linh trưởng, bao gồm vượn, khỉ và vượn cáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ loài linh trưởng nào có họ hàng gần với con người, bao gồm các loài vượn lớn như tinh tinh, khỉ đột và đười ươi. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "simian" thường được sử dụng theo cách có phần miệt thị để mô tả những người được coi là giống vượn hoặc khỉ, chẳng hạn như những người khuyết tật về thể chất hoặc rối loạn phát triển. Tuy nhiên, cách sử dụng này phần lớn đã không còn được ưa chuộng trong thời hiện đại và thuật ngữ này hiện thường được sử dụng theo nghĩa trung lập hoặc khoa học hơn để chỉ các loài linh trưởng.

Tóm tắt từ vựng simian

type tính từ

meaning(động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ

Ví dụ của từ vựng simiannamespace

  • The zoo's newest exhibit featured a troop of playful and simian baboons swinging from the trees.

    Triển lãm mới nhất của sở thú có sự góp mặt của một đàn khỉ đầu chó tinh nghịch và vượn đang đu mình trên cây.

  • The friends joked that their boss had become more simian in his recent behavior, displaying primate-like tendencies.

    Những người bạn nói đùa rằng ông chủ của họ gần đây có hành vi giống vượn hơn, thể hiện khuynh hướng giống loài linh trưởng.

  • The orangutan at the animal sanctuary showed his simian intelligence by using his opposable thumb to crack open nuts.

    Con đười ươi tại khu bảo tồn động vật đã thể hiện trí thông minh của loài vượn bằng cách sử dụng ngón tay cái đối diện để bẻ hạt.

  • The biologist studying primates compared the simian brain to that of humans, noting both similarities and differences.

    Nhà sinh vật học nghiên cứu về loài linh trưởng đã so sánh não của loài vượn với não của con người, chỉ ra cả điểm giống và khác nhau.

  • The zoo curator wanted to add a few simian species to the attraction, to showcase the wide range of primates from the animal kingdom.

    Người quản lý sở thú muốn bổ sung thêm một số loài khỉ vào điểm tham quan này để giới thiệu nhiều loài linh trưởng trong vương quốc động vật.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng simian


Bình luận ()