
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một cách dễ dàng, giản dị
Từ "simply" bắt nguồn từ tiếng Latin "simplex", có nghĩa là "single" hoặc "không phức tạp". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "simple" và tiếng Anh trung đại "simpil" trước khi có dạng hiện đại. Nghĩa gốc của "simply" là "không phức tạp" hoặc "rõ ràng". Ý nghĩa cốt lõi của sự thẳng thắn này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, nhưng từ này cũng mang hàm ý về sự dễ dàng, rõ ràng và thậm chí là sự khiêm tốn.
phó từ
chỉ là; thường là
đơn giản
mộc mạc; hồn nhiên
used to emphasize how easy or basic something is
được sử dụng để nhấn mạnh mức độ dễ dàng hoặc cơ bản của một cái gì đó
Để đặt hàng, chỉ cần nhấp vào đây.
Điều này không có nghĩa là chúng ta đơn giản bỏ qua vấn đề.
Cô ấy nói rằng công ty chỉ đơn giản là đang cố gắng bảo vệ hoạt động kinh doanh của mình.
Đơn giản chỉ cần thêm nước nóng và khuấy.
Đường băng chỉ đơn giản là một dải cỏ.
Sự nổi tiếng thường chỉ đơn giản là vấn đề ở đúng nơi, đúng thời điểm.
Bạn có thể tận hưởng tất cả các môn thể thao dưới nước, hoặc đơn giản là nằm dài trên bãi biển.
Chúng tôi chỉ đơn giản nói rằng nghiên cứu là tốt.
Hầu hết người dùng internet chỉ đơn giản muốn có thông tin.
in a way that is easy to understand
theo cách dễ hiểu
Sách giải thích ngữ pháp đơn giản và rõ ràng.
Dù sao, nói một cách đơn giản, chúng tôi vẫn nợ họ 2 000 bảng.
Nói một cách đơn giản, âm nhạc điện tử là bất cứ thứ gì được tạo ra bằng công nghệ.
Nói một cách đơn giản, các tế bào chứa một cơ chế sẵn có quyết định tuổi thọ của chúng.
Nói một cách đơn giản, đã đến lúc phải thực hiện một cuộc cải cách lớn.
Về nhiều mặt, đây là một câu chuyện đơn giản, được kể một cách đơn giản.
in a way that is natural and plain
một cách tự nhiên và đơn giản
Các phòng được bài trí đơn giản.
Họ sống đơn giản (= họ không tiêu nhiều tiền).
used to emphasize a statement
dùng để nhấn mạnh một câu nói
Bạn chỉ cần xem vở kịch.
Bạn chỉ cần đi với chúng tôi.
Anh chỉ đơn giản là từ chối tin vào điều đó.
Quan điểm đơn giản là tuyệt vời!
Đó chỉ đơn giản là không đúng sự thật!
Thông tin này đơn giản là sai.
Hành vi của cô ấy đơn giản là không thể chấp nhận được.
Tôi đã không gặp cô ấy đã lâu rồi.
used to introduce a summary or an explanation of something that you have just said or done
dùng để giới thiệu một bản tóm tắt hoặc lời giải thích về điều gì đó bạn vừa nói hoặc làm
Tôi không muốn tỏ ra thô lỗ, chỉ đơn giản là chúng ta phải cẩn thận với người mà chúng ta cung cấp thông tin này.
Anh ta ồn ào, thô tục và kiêu ngạo - đơn giản là người đàn ông thô lỗ nhất mà tôi từng gặp!
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()