Ý nghĩa và cách sử dụng của từ purely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng purely

purelyadverb

hoàn toàn, chỉ là

/ˈpjʊəli/

Ý nghĩa của từ vựng <b>purely</b>

Nguồn gốc của từ vựng purely

"Purely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "purement", có nghĩa là "purely, simply, entirely.". Đó là sự kết hợp của "pur" (tinh khiết) và hậu tố "-ment", chỉ cách thức hoặc cách thức. Bản thân từ "pur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purus", có nghĩa là "sạch sẽ, trong trẻo, không tì vết". Mối liên hệ này làm nổi bật khái niệm về sự tinh khiết như một trạng thái không có tạp chất hoặc khuyết điểm, đó là bản chất của "purely."

Tóm tắt từ vựng purely

type phó từ

meaninghoàn toàn, chỉ là

meaningtrong, trong sạch; trong trắng

Ví dụ của từ vựng purelynamespace

  • The waterfall cascaded down the rocks purely by the force of gravity.

    Thác nước đổ xuống từ những tảng đá chỉ nhờ lực hấp dẫn.

  • The scientist conducted the experiment purely for the sake of scientific discovery.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm này chỉ vì mục đích khám phá khoa học.

  • His expression was purely one of delight as he gazed upon the beautiful sunset.

    Biểu cảm của anh ấy hoàn toàn thích thú khi ngắm nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.

  • The athlete won the race purely through sheer determination and hard work.

    Vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc đua hoàn toàn nhờ vào sự quyết tâm và chăm chỉ.

  • Her singing was purely operatic, showcasing a stunning display of technique and passion.

    Giọng hát của cô hoàn toàn mang phong cách opera, thể hiện kỹ thuật và niềm đam mê tuyệt vời.


Bình luận ()