Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sissy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sissy

sissyadjective

yếu đuối

/ˈsɪsi//ˈsɪsi/

Nguồn gốc của từ vựng sissy

Nguồn gốc của từ "sissy" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó được sử dụng như một thuật ngữ lóng chủ yếu ở miền Nam Hoa Kỳ. Ban đầu, "sis" là một thuật ngữ âu yếm được cộng đồng người Mỹ gốc Phi sử dụng để gọi các bé trai như một biến thể của "em gái". Thuật ngữ này là sự rút gọn của các từ "little" và "sistern". Thuật ngữ "sis" cuối cùng đã được cộng đồng người da trắng chấp nhận và đã trải qua nhiều lần biến đổi. "Sissy" là một thuật ngữ miệt thị xuất hiện như một từ lóng xúc phạm dành cho các bé trai được coi là quá nữ tính hoặc yếu đuối về hành vi, ngoại hình hoặc sở thích. Nó thường được sử dụng để ám chỉ sự yếu đuối, mong manh hoặc tầm thường. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "sissy" vẫn chưa rõ ràng, một số nguồn cho rằng nó bắt nguồn từ một thuật ngữ chế giễu "lil' sis" hoặc "little sister", nhấn mạnh sự yếu đuối và phục tùng được nhận thức của những cậu bé có đặc điểm nữ tính. Cũng có thể thuật ngữ "sissy" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "sissiboo", được sử dụng trong các phương ngữ miền Nam nông thôn để mô tả một con ngựa hoặc con la không vâng lời hoặc khó quản lý. Nhìn chung, từ "sissy" đã phát triển theo thời gian và trở thành biểu tượng cho các kỳ vọng và chuẩn mực của xã hội xung quanh nam tính và nữ tính. Hàm ý xúc phạm của nó làm nổi bật sự kỳ thị văn hóa đang diễn ra xung quanh các bản dạng và biểu hiện giới tính không theo chuẩn mực dị tính.

Tóm tắt từ vựng sissy

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối

Ví dụ của từ vựng sissynamespace

  • Billy's little brother used to be a tough kid, but lately he's become a bit of a sissy. He cries at the drop of a hat and won't even play with action figures anymore.

    Em trai của Billy từng là một đứa trẻ mạnh mẽ, nhưng gần đây nó trở nên hơi yếu đuối. Nó khóc rất nhiều và thậm chí không chơi với các nhân vật hành động nữa.

  • Sarah's boyfriend is such a sissy! He can't even watch a scary movie without covering his eyes with his hands.

    Bạn trai của Sarah thật là yếu đuối! Anh ta thậm chí không thể xem một bộ phim kinh dị mà không lấy tay che mắt.

  • I used to think my cousin was pretty cool, but now he's become such a sissy. He's started listening to nerdy indie music and he's always complaining about being cold.

    Tôi từng nghĩ anh họ tôi khá tuyệt, nhưng giờ anh ấy trở nên yếu đuối quá. Anh ấy bắt đầu nghe nhạc indie ngớ ngẩn và luôn phàn nàn về việc mình lạnh lùng.

  • I hate it when my best friend turns into a sissy whenever we go hiking. He complains about the distance and the incline, and he's always asking if we're almost there.

    Tôi ghét khi bạn thân của tôi trở nên yếu đuối mỗi khi chúng tôi đi bộ đường dài. Anh ấy phàn nàn về khoảng cách và độ dốc, và anh ấy luôn hỏi chúng tôi đã gần đến nơi chưa.

  • My little nephew used to be afraid of the dark, but now he's become such a sissy that he won't even sleep in his own room.

    Cháu trai nhỏ của tôi từng sợ bóng tối, nhưng giờ nó lại trở nên yếu đuối đến mức không muốn ngủ trong phòng riêng của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sissy


Bình luận ()