Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sitting tenant trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sitting tenant

sitting tenantnoun

người thuê nhà đang ngồi

/ˌsɪtɪŋ ˈtenənt//ˌsɪtɪŋ ˈtenənt/

Nguồn gốc của từ vựng sitting tenant

Thuật ngữ "sitting tenant" dùng để chỉ một người hiện đang chiếm giữ một bất động sản hoặc mảnh đất cụ thể. Cụm từ này bắt nguồn từ bối cảnh luật đất đai của Anh, nơi nó có ý nghĩa pháp lý cụ thể. Vào thời phong kiến, một chủ đất nắm giữ các điền trang lớn và cấp quyền thuê cho nông dân và những người thuê đất khác để đổi lấy tiền thuê hoặc khoản thanh toán khác. Những quyền thuê đất này thường được thừa kế, nghĩa là chúng có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi một người thuê đất qua đời, người thừa kế của họ sẽ thừa kế quyền thuê đất, trở thành người thuê đất đang tại vị. Theo thời gian, luật liên quan đến những quyền thuê đất này trở nên phức tạp hơn và quyền của những người thuê đất đang tại vị được bảo vệ bởi nhiều nguyên tắc pháp lý khác nhau. Ví dụ, những người thuê đất đang tại vị có một số biện pháp bảo vệ nhất định để không bị đuổi ra khỏi nhà mà không qua thủ tục tố tụng hợp pháp, giúp ngăn chặn sự đối xử tùy tiện và bất công của chủ nhà. Ngày nay, thuật ngữ "sitting tenant" vẫn được sử dụng, mặc dù ý nghĩa của nó đã trở nên khái quát hơn. Nó có thể dùng để chỉ bất kỳ ai hiện đang chiếm giữ một bất động sản hoặc đất đai, bất kể họ có quyền thuê đất hợp pháp hay không. Tuy nhiên, bối cảnh pháp lý ban đầu và ý nghĩa của thuật ngữ này vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của luật đất đai Anh, và các nguyên tắc chi phối quyền của người thuê đất hiện tại vẫn có liên quan trong nhiều vụ án pháp lý.

Ví dụ của từ vựng sitting tenantnamespace

  • The landlord has a sitting tenant in apartment 3B who has been living there since 2015.

    Chủ nhà có người thuê nhà ở căn hộ 3B và đã sống ở đó từ năm 2015.

  • The new buyers are hesitant to move forward with the purchase as there is a sitting tenant in the property with a long-term lease.

    Những người mua mới đang do dự không muốn thực hiện giao dịch mua vì bất động sản đó đã có người thuê với hợp đồng thuê dài hạn.

  • The sitting tenant in the commercial space located on the main street has been there for over a decade and generates a high amount of foot traffic.

    Người thuê mặt bằng tại không gian thương mại nằm trên phố chính đã ở đó hơn một thập kỷ và thu hút lượng người qua lại cao.

  • The seller has found a potential buyer for the property, but they are unsure of how to proceed due to the presence of a sitting tenant with a strong legal hold.

    Người bán đã tìm được người mua tiềm năng cho bất động sản này, nhưng họ không chắc chắn phải tiến hành thế nào vì có người thuê nhà có quyền sở hữu hợp pháp vững chắc.

  • As a landlord, it can be challenging to evict a sitting tenant because of the strict legal procedures that must be followed.

    Với tư cách là chủ nhà, việc trục xuất người thuê nhà có thể rất khó khăn vì phải tuân theo các thủ tục pháp lý nghiêm ngặt.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sitting tenant


Bình luận ()