Ý nghĩa và cách sử dụng của từ skinhead trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng skinhead

skinheadnoun

đầu trọc

/ˈskɪnhed//ˈskɪnhed/

Nguồn gốc của từ vựng skinhead

Thuật ngữ "skinhead" có nguồn gốc từ Jamaica vào cuối những năm 1960 như một kiểu tóc lấy cảm hứng từ các cầu thủ bóng bầu dục Jamaica. Kiểu tóc đầu trọc, với mái tóc cực ngắn, trở nên phổ biến trong giới trẻ lao động Jamaica, đặc biệt là những người gắn liền với nhạc ska và reggae. Phong cách này sau đó lan sang Vương quốc Anh vào cuối những năm 1960, nơi nó gắn liền với giới trẻ lao động da trắng, đặc biệt là những người thích nhạc punk, rock hoặc reggae. Một số học giả cũng cho rằng thuật ngữ "skinhead" có thể ám chỉ đến đôi chân trần và quần màu da mà các cầu thủ bóng bầu dục Jamaica thường mặc. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "skinhead" có một lịch sử xã hội phức tạp và gây tranh cãi, thường liên quan đến các nền văn hóa phụ cánh hữu, tân Quốc xã và bạo lực, nhưng cũng được coi là biểu tượng của bản sắc, niềm tự hào và sự đoàn kết của tầng lớp lao động.

Tóm tắt từ vựng skinhead

typedanh từ

meaninggã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực)

Ví dụ của từ vựng skinheadnamespace

  • The group of young men sporting shaved heads and combat boots in the park were clearly identifiable as skinheads.

    Nhóm thanh niên cạo trọc đầu và đi giày chiến đấu trong công viên có thể dễ dàng nhận dạng là những kẻ đầu trọc.

  • Many folks are put off by the intimidating image of a skinhead, but I refuse to judge a book by its cover.

    Nhiều người sợ hình ảnh đáng sợ của một tên đầu trọc, nhưng tôi từ chối đánh giá một cuốn sách qua trang bìa.

  • Though I don't condone the usuallyassociated far-right political views of skinheads, I acknowledge that their signature style has influenced mainstream fashion.

    Mặc dù tôi không tán thành quan điểm chính trị cực hữu thường thấy của những người đầu trọc, nhưng tôi thừa nhận rằng phong cách đặc trưng của họ đã ảnh hưởng đến thời trang chính thống.

  • In the 1980s, skinhead subculture blossomed in various urban communities, encouraging self-expression and acceptance through stripped-down, practical clothing choices.

    Vào những năm 1980, nền văn hóa đầu trọc nở rộ ở nhiều cộng đồng thành thị, khuyến khích sự thể hiện bản thân và chấp nhận thông qua những lựa chọn trang phục giản dị, thiết thực.

  • The skinhead's distinct style, including shaved heads, braces, and high-top shoes, set them apart from the mainstream culture's fashion trends.

    Phong cách đặc biệt của skinhead, bao gồm đầu cạo trọc, niềng răng và giày cao cổ, khiến họ tách biệt khỏi xu hướng thời trang của nền văn hóa chính thống.


Bình luận ()