Ý nghĩa và cách sử dụng của từ skyjacking trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng skyjacking

skyjackingnoun

cướp máy bay

/ˈskaɪdʒækɪŋ//ˈskaɪdʒækɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng skyjacking

Thuật ngữ "skyjacking" xuất hiện vào những năm 1960, chủ yếu trong bối cảnh du lịch hàng không. Thuật ngữ này ám chỉ việc chiếm giữ máy bay bất hợp pháp, thường là do một cá nhân đơn lẻ, với mục đích đòi tiền chuộc, tị nạn chính trị hoặc các nhượng bộ khác. Thuật ngữ "skyjacking" được giới truyền thông đặt ra để thay thế cho thuật ngữ giật gân và gây hiểu lầm "cướp biển trên không", ám chỉ sai rằng những kẻ phạm tội này đang hoạt động như cướp biển trên biển cả. Mặc dù thuật ngữ "skyjacking" đã không còn được sử dụng phổ biến trong những thập kỷ gần đây do các biện pháp an ninh được tăng cường, nhưng vấn đề cơ bản về cướp máy bay trên không vẫn tiếp tục là mối quan tâm nghiêm trọng đối với các cơ quan hàng không trên toàn thế giới. Trên thực tế, đã có một số vụ cướp máy bay gây chú ý trong thời hiện đại, chẳng hạn như vụ cướp máy bay của TWA năm 1985 do một nhóm người Liban thực hiện nhằm đòi trả tự do cho các thành viên bị giam giữ của họ. Ngày nay, thuật ngữ được ưa chuộng cho loại tội phạm này là "cướp máy bay", một cách mô tả chính xác và trung lập hơn.

Ví dụ của từ vựng skyjackingnamespace

  • In 1961, skyjacking made headlines when a passenger aboard a United Airlines flight demanded to be flown to Cuba in exchange for the release of his hostages.

    Năm 1961, vụ cướp máy bay đã trở thành tiêu điểm chú ý khi một hành khách trên chuyến bay của United Airlines yêu cầu được bay đến Cuba để đổi lấy việc thả các con tin.

  • A skyjacking attempt on a domestic flight in 2002 resulted in the arrest of the perpetrator and the safe recovery of all passengers.

    Một vụ cướp máy bay trên một chuyến bay nội địa năm 2002 đã dẫn đến việc bắt giữ thủ phạm và giải cứu toàn bộ hành khách an toàn.

  • Because of the increased risk of skyjacking during his diplomatic tour, the foreign minister traveled with a team of bodyguards to ensure his safety.

    Do nguy cơ không tặc tăng cao trong chuyến công du ngoại giao, bộ trưởng ngoại giao đã đi cùng một đội vệ sĩ để đảm bảo an toàn.

  • Experts suggest that stricter security measures could prevent future skyjacking incidents and protect airline passengers.

    Các chuyên gia cho rằng các biện pháp an ninh chặt chẽ hơn có thể ngăn ngừa các vụ cướp máy bay trong tương lai và bảo vệ hành khách đi máy bay.

  • In the aftermath of a skyjacking, authorities work tirelessly to identify the perpetrator and bring them to justice.

    Sau vụ cướp máy bay, chính quyền làm việc không ngừng nghỉ để xác định thủ phạm và đưa chúng ra trước công lý.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng skyjacking


Bình luận ()