
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tát vào mặt
Cụm từ "slap about" là một cách diễn đạt tiếng Anh không chính thức có nghĩa là đánh hoặc đẩy ai đó nhẹ nhàng và liên tục, khiến họ di chuyển không kiểm soát được. Bối cảnh sử dụng cụm từ này thường ám chỉ một tình huống vui tươi hoặc nhẹ nhàng, chẳng hạn như trong một trò chơi hoặc trong các bối cảnh xã hội. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "slap about" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cụm từ cũ hơn "slap and tickle", có nghĩa tương tự là đánh nhẹ hoặc trêu chọc. Bản thân "slap and tickle" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi đó nó có thể bắt nguồn từ tiếng Ý "slappare", có nghĩa là tát hoặc đánh đòn. Theo thời gian, cụm từ "slap and tickle" bắt đầu phát triển và hàm ý của nó chuyển từ việc liên quan đến kỷ luật thể chất hoặc hình phạt sang một hoạt động vui tươi và vô hại hơn. Khi ý nghĩa của cụm từ phát triển, từ "tickle" được liên kết nhiều hơn với sự kích thích vui tươi và nhẹ nhàng, trong khi "slap" đại diện cho khía cạnh vui tươi và trêu chọc hơn của cụm từ này. Theo thời gian, "slap and tickle" bắt đầu được thay thế bằng cụm từ ngắn hơn và đơn giản hơn "slap about." Mặc dù có dạng đơn giản hơn, "slap about" vẫn giữ nguyên ý nghĩa vui tươi và nhẹ nhàng như cụm từ trước đó. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này chủ yếu được tìm thấy trong các ngữ cảnh thông tục và không chính thức, vì nó được coi là không chính thức hơn và ít lịch sự hơn các thuật ngữ lâm sàng và kỹ thuật khác được sử dụng để mô tả các hoạt động tương tự.
Cô giáo vỗ vai anh ấy vì đã thuyết trình rất hay trong lớp.
Phản ứng của cô trước bình luận của anh là một cái tát mạnh vào mặt.
Những câu chuyện cười dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả, và anh nhận được một cái tát mạnh vào cổ tay.
Sau khi làm đổ cà phê khắp bàn, người phục vụ nhanh chóng đặt một chiếc khăn ăn mới trước mặt cô.
Huấn luyện viên bóng đá đã phạt 5 roi vào cổ tay như một lời cảnh cáo nghiêm khắc đối với cầu thủ liên tục không tuân theo hướng dẫn.
Các cô gái trong hội nữ sinh vỗ tay ăn mừng thành công của chị gái mình.
Võ sĩ đeo găng tay, sẵn sàng đối mặt với đối thủ trên võ đài.
Người hướng dẫn trại đã thoa kem chống nắng khi cả nhóm bắt đầu chuyến đi trong ngày.
Người thợ may đóng đinh vào mảnh vải vụn để đánh dấu vị trí cần cài cúc.
Người chỉ huy vỗ tay vào nhau để báo hiệu giờ nghỉ giải lao đã kết thúc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()