Ý nghĩa và cách sử dụng của từ slob out trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng slob out

slob outphrasal verb

làm bừa bãi

////

Nguồn gốc của từ vựng slob out

Nguồn gốc của thuật ngữ "slob out" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, đặc biệt là Quân đội Hoa Kỳ. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ hành vi ăn uống bừa bãi và không đúng mực, đặc biệt là trong các bữa ăn tại nhà ăn của quân đội. Trong bối cảnh này, "slob out" là một thuật ngữ lóng kết hợp giữa các từ "slob" (có nghĩa là người cẩu thả hoặc luộm thuộm) và "out" (có nghĩa là ăn xong). Thuật ngữ này bắt nguồn từ bầu không khí ồn ào và hỗn loạn của nhà ăn quân đội, nơi binh lính thường xúc thức ăn vào miệng, làm bừa bộn và tạo ra sự náo động. Theo thời gian, thuật ngữ "slob out" đã phát triển để mô tả bất kỳ hoạt động hoặc hành vi bừa bãi hoặc mất tổ chức nào, đặc biệt là liên quan đến việc ăn uống hoặc tiêu thụ đồ vật. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ thói quen ăn uống bừa bãi của một người và cũng có thể được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả sự thiếu quan tâm hoặc tổ chức.

Ví dụ của từ vựng slob outnamespace

  • After a weekend of binge-watching TV and pizza, Tom transformed into a true slob, leaving empty boxes and crusts scattered around the living room.

    Sau một cuối tuần xem TV và ăn pizza, Tom trở nên luộm thuộm thực sự, vứt những chiếc hộp rỗng và vỏ bánh mì khắp phòng khách.

  • Florence's son left his socks and underwear strewn across the kitchen floor, perfectly displaying a slobbish lifestyle for all to see.

    Con trai của Florence vứt tất và đồ lót khắp sàn bếp, thể hiện rõ lối sống luộm thuộm trước mắt mọi người.

  • The shared apartment was a disaster zone with overflowing trash cans, dirty dishes piled high, and the overpowering smell of stagnant air, all essential characteristics of a slobly household.

    Căn hộ chung là một nơi hỗn loạn với những thùng rác đầy ắp, bát đĩa bẩn chất cao ngất và mùi không khí tù đọng khó chịu, tất cả đều là những đặc điểm cần thiết của một hộ gia đình luộm thuộm.

  • As Jake began to neglect his hygiene habits, he soon received the nickname "Slobber" from his roommates, thanks to the mushy remnants of last night's Chinese takeout still attached to his chin.

    Khi Jake bắt đầu lơ là thói quen vệ sinh của mình, cậu sớm nhận được biệt danh "Slobber" từ bạn cùng phòng, vì phần còn lại nhão nhoét của đồ ăn Trung Quốc mang về từ đêm qua vẫn còn dính trên cằm cậu.

  • The lazy-boy chair in the corner of the room served as a throne for the family's resident slob, with its torn fabric and dozens of empty Doritos bags scattered nearby.

    Chiếc ghế lười ở góc phòng được dùng làm ngai vàng cho kẻ luộm thuộm trong gia đình, với lớp vải rách và hàng chục túi Doritos rỗng nằm rải rác xung quanh.


Bình luận ()