Ý nghĩa và cách sử dụng của từ slum trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng slum

slumnoun

khu ổ chuột

/slʌm//slʌm/

Nguồn gốc của từ vựng slum

Từ "slum" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 như một thuật ngữ miệt thị để mô tả các khu dân cư đô thị nghèo đói. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Ireland "slumb," dùng để chỉ một đống hoặc đống đổ nát không có tổ chức. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "slum" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn trong bối cảnh các khu vực đô thị, đặc biệt là ở Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ các khu vực đông dân, quá tải và mất vệ sinh, đặc trưng bởi đói nghèo, tội phạm và bệnh tật. Việc sử dụng thuật ngữ "slum" phản ánh định kiến ​​xã hội và niềm tin dựa trên giai cấp vào thời điểm đó. Những người sống trong khu ổ chuột thường bị đổ lỗi cho chính sự nghèo đói của họ và bị coi là sự hiện diện không mong muốn trong thành phố. Do đó, đã có những lời kêu gọi giải tỏa khu ổ chuột và phá dỡ những khu vực được coi là "không phù hợp để con người sinh sống". Ngày nay, trong khi thuật ngữ "slum" vẫn được sử dụng một cách thông tục, thì nó đã phần lớn không còn được ưa chuộng trong bối cảnh quy hoạch xã hội và đô thị. Liên Hợp Quốc lập luận rằng hàm ý tiêu cực của thuật ngữ "slum" nên được thay thế bằng các thuật ngữ chính xác hơn và ít phán xét hơn như "khu định cư không chính thức" hoặc "phân biệt mật độ". Trọng tâm đã chuyển sang giải quyết các vấn đề cơ cấu cơ bản góp phần gây ra đói nghèo và bất bình đẳng đô thị, thay vì chỉ đơn giản là coi thường và loại bỏ những người bị coi là một phần của vấn đề.

Tóm tắt từ vựng slum

type danh từ

meaningphần không nhờn (của dầu sống)

meaningcặn (dầu nhờn)

type danh từ

meaningkhu nhà ổ chuột

Ví dụ của từ vựng slumnamespace

  • The city's southern district is littered with slums, where poverty, disease, and crime run rampant.

    Khu vực phía nam của thành phố có rất nhiều khu ổ chuột, nơi đói nghèo, bệnh tật và tội phạm hoành hành.

  • Despite efforts to combat poverty, the overcrowded and unsanitary conditions in these slums persist, leaving many children at risk for malnutrition and illness.

    Bất chấp những nỗ lực chống đói nghèo, tình trạng đông đúc và mất vệ sinh ở những khu ổ chuột này vẫn tiếp diễn, khiến nhiều trẻ em có nguy cơ bị suy dinh dưỡng và bệnh tật.

  • In the slums, even basic necessities such as clean water and electricity are scarce luxuries.

    Ở khu ổ chuột, ngay cả những nhu cầu cơ bản như nước sạch và điện cũng là những thứ xa xỉ hiếm hoi.

  • The fear of violence and the constant threat of exploitation keep many families trapped in the cycle of poverty that plagues these slums.

    Nỗi sợ bạo lực và mối đe dọa liên tục về nạn bóc lột khiến nhiều gia đình mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của đói nghèo đang hoành hành ở những khu ổ chuột này.

  • Despite the conditions, there are glimpses of hope and determination in the lives of the people who call these slums home.

    Bất chấp điều kiện sống khó khăn, vẫn có tia hy vọng và quyết tâm trong cuộc sống của những người dân sống ở khu ổ chuột này.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng slum


Bình luận ()