Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sneeze trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sneeze

sneezeverb

hắt hơi

/sniːz//sniːz/

Nguồn gốc của từ vựng sneeze

Từ "sneeze" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snōsian", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*snusiz", có nghĩa là "hít hoặc hít". Điều này có thể liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*snew-", cũng có nghĩa là "thở ra" hoặc "thở ra". Vào thế kỷ 14, từ này phát triển thành "snese" hoặc "sneezen", và đến thế kỷ 15, nó trở thành từ tiếng Anh hiện đại "sneeze". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm vẫn tương đối nhất quán, mặc dù ý nghĩa vẫn nhất quán một cách đáng ngạc nhiên: một sự tống khí đột ngột, không tự nguyện ra khỏi phổi, thường là do kích ứng ở đường mũi! Bây giờ, hãy tiến lên và hắt hơi một cách tự tin, biết được lịch sử ngôn ngữ đằng sau từ này!

Tóm tắt từ vựng sneeze

type danh từ

meaningsự hắt hơi

meaningcái hắt hơi

type nội động từ

meaninghắt hơi

meaningđó là điều không thể xem khinh được

Ví dụ của từ vựng sneezenamespace

  • Sarah suddenly sneezed three times in a row, catching everyone around her off guard.

    Sarah đột nhiên hắt hơi ba lần liên tiếp, khiến mọi người xung quanh đều bất ngờ.

  • John covered his mouth with a tissue as he sneezed loudly, hoping to prevent the spread of germs.

    John che miệng bằng khăn giấy khi hắt hơi thật to, hy vọng ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.

  • After ingesting too much pollen, Emily couldn't stop sneezing for the entire day.

    Sau khi ăn quá nhiều phấn hoa, Emily không thể ngừng hắt hơi suốt cả ngày.

  • The wind picked up, causing a group of people nearby to start sneezing and coughing due to the sudden dust storm.

    Gió nổi lên, khiến một nhóm người ở gần đó bắt đầu hắt hơi và ho vì cơn bão bụi bất ngờ.

  • As the man walked past her, Linda felt the urge sneeze but held it back, not wanting to cover him in germs.

    Khi người đàn ông đi ngang qua, Linda cảm thấy muốn hắt hơi nhưng cố nhịn vì không muốn lây vi khuẩn cho anh ta.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sneeze

Thành ngữ của từ vựng sneeze

not to be sneezed/sniffed at
(informal)good enough to be accepted or considered seriously
  • In those days, $20 was not a sum to be sneezed at.

Bình luận ()