Ý nghĩa và cách sử dụng của từ snide trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng snide

snideadjective

ngáy

/snaɪd//snaɪd/

Nguồn gốc của từ vựng snide

Nguồn gốc của từ "snide" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, "snide" được dùng như một trạng từ để mô tả một việc gì đó được thực hiện một cách gian xảo hoặc xảo quyệt, với động cơ gian dối hoặc lừa đảo. Gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sniden," có nghĩa là "cắt hoặc tỉa". Điều này ngụ ý rằng động từ "snide" ban đầu được dùng để mô tả hành động của một người nào đó đang gian dối loại bỏ hoặc tỉa một thứ gì đó một cách bí mật, nhằm mục đích giành lợi thế. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi và "snide" được dùng như một tính từ để mô tả một việc gì đó được nói hoặc làm theo cách cắt xén, lăng mạ hoặc hạ thấp người khác. Vào đầu thế kỷ 19, "snide" cũng có nghĩa tương tự trong bối cảnh của một hành động lén lút hoặc gian dối. Tóm lại, nguồn gốc của "snide" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sniden" và nghĩa gốc của nó là cắt xén hoặc loại bỏ một thứ gì đó một cách ngấm ngầm. Hàm ý liên quan đến hành động gian dối, gian dối đã được đưa vào quá trình phát triển nghĩa hiện đại của từ này, mô tả hành vi xúc phạm, hạ thấp hoặc cắt xén.

Tóm tắt từ vựng snide

type tính từ

meaning(từ lóng) giả, giả mạo

meaningláu cá; ác ý

examplea snide remark: một nhận xét ác ý

type danh từ

meaning(từ lóng) bạc đồng giả

meaningđồ nữ trang giả

examplea snide remark: một nhận xét ác ý

Ví dụ của từ vựng snidenamespace

  • The politician's snide comment about his opponent's appearance drew criticism from viewers at home.

    Bình luận mỉa mai của chính trị gia này về ngoại hình của đối thủ đã bị người xem trong nước chỉ trích.

  • Janice's snide remarks at the team meeting left everyone feeling uncomfortable and unsure of her loyalty.

    Những lời nhận xét mỉa mai của Janice tại cuộc họp nhóm khiến mọi người cảm thấy không thoải mái và không chắc chắn về lòng trung thành của cô.

  • During the debate, the candidate's snide quip at the expense of his opponent only served to highlight his own lack of professionalism.

    Trong cuộc tranh luận, lời nói mỉa mai của ứng cử viên về đối thủ chỉ càng làm nổi bật sự thiếu chuyên nghiệp của chính ứng cử viên đó.

  • The salesman's snide tone when speaking to the customer made it clear that he didn't value their business.

    Giọng điệu khinh thường của nhân viên bán hàng khi nói chuyện với khách hàng cho thấy rõ ràng anh ta không coi trọng việc kinh doanh của họ.

  • Sarah's snide comment about her colleague's idea was met with a resigned sigh from the rest of the team, who found her negativity discouraging.

    Bình luận mỉa mai của Sarah về ý tưởng của đồng nghiệp khiến những thành viên còn lại trong nhóm thở dài chán nản, họ thấy sự tiêu cực của cô làm nản lòng.


Bình luận ()