
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khít
Từ tiếng Anh "snug" có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, mà người Anglo-Saxon đã tiếp thu sau cuộc xâm lược của người Viking. Từ tiếng Bắc Âu cổ "snjúgr" có nghĩa là "safe" hoặc "được bảo vệ". Từ "snug" đã phát triển theo thời gian, dần dần mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được dùng để mô tả một nơi ấm áp và thoải mái, chẳng hạn như một chiếc ghế thoải mái, một cái tổ hoặc một nơi trú ẩn. Từ này cũng được dùng để mô tả cảm giác hài lòng hoặc thoải mái, như trong "a snug fit." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này lại phát triển thêm một lần nữa, và đến thế kỷ 16, nó thường được dùng để mô tả một căn phòng hoặc không gian nhỏ và ấm cúng, chẳng hạn như một căn phòng nhỏ trong quán rượu hoặc quán rượu. Cách sử dụng từ này vẫn có thể thấy ngày nay, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh. Điều thú vị là từ "snug" được dùng như một thuật ngữ miệt thị để chỉ điều kiện sống tồi tàn trong thế kỷ 19. Ví dụ, trong tiểu thuyết "Oliver Twist" của Charles Dickens, nhân vật Nancy mô tả cuộc sống trong một "snuggery," ám chỉ một không gian chật chội và không thoải mái. Mặc dù có hàm ý tiêu cực này, từ "snug" vẫn gợi lên cảm giác thoải mái và ấm cúng trong tiếng Anh đương đại. Từ này thường được dùng để mô tả nhiều thứ, từ quần áo mùa đông ấm cúng đến không gian ấm áp và hấp dẫn, chẳng hạn như chăn ấm hoặc ghế bành ấm cúng. Tóm lại, "snug" là một từ nói lên mong muốn chung của con người về sự an toàn, nơi trú ẩn và sự ấm áp.
tính từ
kín gió; ấm áp, ấm cúng
gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
a snug cottage: một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)
ngoại động từ
làm cho ấm cúng
làm cho gọn gàng xinh xắn
a snug cottage: một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
warm, comfortable and protected, especially from the cold
ấm áp, thoải mái và được bảo vệ, đặc biệt là khỏi cái lạnh
một ngôi nhà nhỏ ấm cúng
Tôi đã trải qua buổi chiều ấm áp và thoải mái trên giường.
Đêm qua trời mưa nhưng lều của chúng tôi rất ấm áp và khô ráo.
Em bé ngủ ngon lành trong nôi, được quấn trong chăn ấm áp.
Cặp vợ chồng lớn tuổi nằm gọn gàng bên nhau trên ghế dài, tận hưởng buổi tối yên tĩnh ở nhà.
fitting somebody/something closely
vừa khít với ai/cái gì
Phần thun co giãn ở eo mang lại cảm giác vừa vặn đẹp mắt.
Những chiếc quần jean này hơi chật (= quá chật).
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()