Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sociopath trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sociopath

sociopathnoun

kẻ bệnh hoạn

/ˈsəʊsiəʊpæθ//ˈsəʊsiəʊpæθ/

Nguồn gốc của từ vựng sociopath

Từ "sociopath" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "sociopath" được bác sĩ tâm thần người Đức Emil Kraepelin đặt ra vào năm 1896. Kraepelin sử dụng thuật ngữ này để mô tả một rối loạn nhân cách đặc trưng bởi sự thiếu đồng cảm, bốc đồng và có xu hướng tham gia vào hành vi chống đối xã hội. Thuật ngữ "sociopath" là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "socius", nghĩa là "của xã hội" và "pathos", nghĩa là "disease" hoặc "khổ đau". Công trình của Kraepelin được xây dựng dựa trên các lý thuyết trước đó của nhà tâm lý học Ernst Kretschmer, người đã đề xuất ý tưởng về "sự tự ti thái nhân cách" vào những năm 1920. Theo thời gian, thuật ngữ "sociopath" đã được thay thế trong cộng đồng tâm thần học bằng thuật ngữ "rối loạn nhân cách chống đối xã hội" (ASPD), được liệt kê trong Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5). Tuy nhiên, thuật ngữ "sociopath" vẫn được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và thường được dùng để mô tả những cá nhân có cùng một tập hợp các đặc điểm.

Ví dụ của từ vựng sociopathnamespace

  • Robert's sociopathic behavior had caused a rift in his relationships with his family and friends, as he repeatedly lied, manipulated, and failed to show empathy for others.

    Hành vi bệnh hoạn của Robert đã gây ra rạn nứt trong mối quan hệ của anh với gia đình và bạn bè, vì anh liên tục nói dối, thao túng và không thể hiện sự đồng cảm với người khác.

  • In the criminal trial, the defending lawyer argued that his client's actions were not driven by a conscious choice, but rather by sociopathic tendencies that prevented him from grasping the seriousness of his actions.

    Trong phiên tòa hình sự, luật sư bào chữa lập luận rằng hành động của thân chủ mình không phải xuất phát từ sự lựa chọn có ý thức mà là do khuynh hướng bệnh hoạn khiến thân chủ không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của hành động mình gây ra.

  • The sociopath's lack of conscience or remorse made it easy for her to focus on her own desires, even if it meant harming others in the process.

    Việc kẻ bệnh hoạn này thiếu lương tâm hay hối hận khiến cô ta dễ dàng tập trung vào ham muốn của riêng mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là làm hại người khác.

  • Some experts argue that sociopaths may respond better to therapies that focus on strengthening their social skills and emotional intelligence, rather than attempting to change their core personality traits.

    Một số chuyên gia cho rằng những người mắc chứng rối loạn nhân cách chống đối xã hội có thể phản ứng tốt hơn với các liệu pháp tập trung vào việc tăng cường kỹ năng xã hội và trí tuệ cảm xúc, thay vì cố gắng thay đổi các đặc điểm tính cách cốt lõi của họ.

  • The sociopath's charisma and quick wit had allowed her to con her way out of various legal and professional situations, leaving a trail of broken relationships and disappointed expectations in her wake.

    Sức lôi cuốn và sự nhanh trí của kẻ phản xã hội này đã giúp cô ta thoát khỏi nhiều tình huống pháp lý và nghề nghiệp khác nhau, để lại một loạt các mối quan hệ tan vỡ và sự thất vọng.


Bình luận ()