Ý nghĩa và cách sử dụng của từ soldier trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng soldier

soldiernoun

lính, quân nhân

/ˈsəʊldʒə/

Ý nghĩa của từ vựng <b>soldier</b>

Nguồn gốc của từ vựng soldier

Từ "soldier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Từ "sergent" trong tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ tiếng La-tinh "servare", có nghĩa là "giữ gìn canh gác". Trong thời Trung cổ, một trung sĩ là sĩ quan quân đội chịu trách nhiệm chỉ huy một nhóm binh lính. Khi tiếng Anh phát triển, thuật ngữ "soldier" xuất hiện để mô tả một thành viên của quân đội, đặc biệt là một người lính bộ binh. Vào thế kỷ 14, từ "soldier" trong tiếng Anh lần đầu tiên được ghi lại, có thể là chịu ảnh hưởng từ "sergent" trong tiếng Pháp cổ. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với một người phục vụ trong quân đội, hải quân hoặc không quân, và thường gắn liền với lòng dũng cảm, kỷ luật và lòng trung thành. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "soldier" vẫn tương đối nhất quán, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều quân nhân và hàm ý hơn.

Tóm tắt từ vựng soldier

type danh từ

meaninglính, quân lính, binh sĩ, quân nhân

exampleto go soldiering: đi lính

examplethe Unknown Soldier: chiến sĩ vô danh

meaningngười chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài

examplea great soldier: nhà quân sự vĩ đại

meaning(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc

type nội động từ

meaningđi lính

exampleto go soldiering: đi lính

examplethe Unknown Soldier: chiến sĩ vô danh

meaning(hàng hải), (từ lóng) trốn việc

examplea great soldier: nhà quân sự vĩ đại

meaningkiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Ví dụ của từ vựng soldiernamespace

  • The brave soldier charged onto the battlefield, ready to face the enemy.

    Người lính dũng cảm lao vào chiến trường, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù.

  • The soldier held his position in the trenches, waiting for the order to advance.

    Người lính giữ nguyên vị trí của mình trong chiến hào, chờ lệnh tiến quân.

  • The troops advanced in formation, led by their skilled and experienced soldier captain.

    Quân lính tiến lên theo đội hình, dẫn đầu là người chỉ huy giàu kinh nghiệm và tài giỏi.

  • The soldier faced immense danger while clearing the road ahead for his comrades.

    Người lính phải đối mặt với nguy hiểm to lớn khi dọn đường phía trước cho đồng đội của mình.

  • The general commended the soldier for his bravery and commendable service to the country.

    Vị tướng khen ngợi người lính vì lòng dũng cảm và sự phục vụ đáng khen ngợi của anh cho đất nước.


Bình luận ()