
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dung môi
Từ "solvent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "solvens" có nghĩa là "loosing" hoặc "dissolving", và nó bắt nguồn từ động từ "solvere", có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "hòa tan". Động từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "solve". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh "solvent" xuất hiện như một danh từ, ám chỉ thứ gì đó có khả năng trả hết nợ hoặc ở trạng thái lỏng, do đó "loosing" hoặc "dissolving" nghĩa là các khoản nợ tài chính. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả nghĩa hóa học, ám chỉ một chất có khả năng hòa tan các chất khác. Ngày nay, từ "solvent" được sử dụng trong cả ngữ cảnh tài chính và hóa học, biểu thị khả năng trả nợ hoặc hòa tan các chất khác. Gốc Latin của từ này tiếp tục ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh hiện đại.
tính từ
có khả năng hoà tan
water is the commonest solvent: nước là dung môi thông thường nhất
(nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
science as a solvent of religious belief: khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
có thể trả được nợ
danh từ
dung môi
water is the commonest solvent: nước là dung môi thông thường nhất
yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
science as a solvent of religious belief: khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
Trong quá trình chiết xuất, thành phần hoạt tính được hòa tan trong dung môi để tách nó ra khỏi phần vật liệu còn lại.
Ethanol là dung môi phổ biến được sử dụng trong quá trình chưng cất tinh dầu từ nguyên liệu thực vật.
Dung môi acetone nhanh chóng hòa tan keo, giúp tách các bộ phận ra dễ dàng.
Trong phòng thí nghiệm, dung môi sử dụng trong phản ứng hóa học được lựa chọn dựa trên khả năng hòa tan chất tan của nó.
Dung môi được sử dụng trong quá trình làm sạch không độc hại và có thể phân hủy sinh học, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.
Nghiên cứu của công ty dược phẩm tập trung vào việc phát triển các dung môi hiệu quả hơn để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc trong cơ thể.
Dung môi được loại bỏ cẩn thận khỏi dung dịch trong quá trình tinh chế để thu được chất tinh khiết.
Trong khoa học pháp y, dung môi thường được sử dụng để trích xuất dấu vân tay trên bề mặt nhẵn từ các vật thể đã bị chạm vào.
Dung môi được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm này được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Việc nhà sản xuất thuốc sáng tạo sử dụng dung môi mới trong viên thuốc đã giúp cải thiện khả dụng sinh học của thuốc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()