Ý nghĩa và cách sử dụng của từ soppy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng soppy

soppyadjective

ướt át

/ˈsɒpi//ˈsɑːpi/

Nguồn gốc của từ vựng soppy

Từ "soppy" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "soppy" có từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sopp", có nghĩa là "soaked" hoặc "ướt đẫm". Thuật ngữ này dùng để chỉ thứ gì đó bão hòa với chất lỏng, thường đến mức quá ướt hoặc nhão. Theo thời gian, ý nghĩa của "soppy" được mở rộng để bao gồm cả hàm ý về cảm xúc. Vào thế kỷ 18, "soppy" bắt đầu mô tả trạng thái cảm xúc của một người là quá tình cảm, dễ khóc hoặc ủy mị. Ý nghĩa của từ này có thể bị ảnh hưởng bởi ý tưởng rằng một người "soppy" bị ướt đẫm hoặc choáng ngợp về mặt cảm xúc. Ngày nay, "soppy" thường được dùng để mô tả một người quá cảm xúc, tình cảm hoặc sến súa, đặc biệt là trong bối cảnh lãng mạn hoặc quá tình cảm. Mặc dù có nguồn gốc từ sự ngâm nước vật lý, "soppy" đã phát triển để bao hàm một loạt các hàm ý về cảm xúc và cảm xúc.

Tóm tắt từ vựng soppy

type tính từ

meaningẩm ướt; đẫm nước, sũng nước

meaning(thông tục) yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm)

Ví dụ của từ vựng soppynamespace

  • After watching a romantic movie, Sarah couldn't stop describing the film as soppy, as she found it overly sentimental and emotionally overwhelming.

    Sau khi xem một bộ phim lãng mạn, Sarah không thể ngừng miêu tả bộ phim là sến súa, vì cô thấy nó quá tình cảm và gây choáng ngợp về mặt cảm xúc.

  • Jane's brother surprised her with a soppy card and a bouquet of flowers on her birthday, and it brought tears to her eyes.

    Anh trai của Jane đã làm cô bất ngờ với một tấm thiệp ướt át và một bó hoa vào ngày sinh nhật của cô, và điều đó đã khiến cô rơi nước mắt.

  • The dog sat in front of Tom, wagging his tail and giving him a look that was so soppy, Tom couldn't help but laugh and spoil him with treats.

    Con chó ngồi trước mặt Tom, vẫy đuôi và nhìn anh với vẻ ngây thơ đến nỗi Tom không thể nhịn được cười và cho nó ăn đồ ăn.

  • Alice's husband's love for her was so soppy that it made her heart skip a beat every time she saw a love letter he had written, or a thoughtful gesture like a surprise breakfast in bed.

    Tình yêu của chồng Alice dành cho cô ấy thật sến súa đến nỗi tim cô ấy đập loạn nhịp mỗi khi nhìn thấy bức thư tình anh ấy viết, hay một cử chỉ chu đáo như bữa sáng bất ngờ trên giường.

  • As soon as the couple's child walked into the room, his parents' eyes filled with emotion, and they both looked so soppy and proud that their child had grown up so fast.

    Ngay khi đứa con của cặp đôi bước vào phòng, mắt bố mẹ cậu bé tràn ngập cảm xúc, cả hai đều trông rất xúc động và tự hào vì đứa con của họ đã lớn nhanh như vậy.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng soppy


Bình luận ()