Ý nghĩa và cách sử dụng của từ soundproof trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng soundproof

soundproofverb

cách âm

/ˈsaʊndpruːf//ˈsaʊndpruːf/

Nguồn gốc của từ vựng soundproof

Từ "soundproof" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "soundproof" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1880 tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Đây là tính từ ghép được tạo thành từ "sound", ám chỉ hiện tượng vật lý rung động trong không khí và "proof", nghĩa là chống lại hoặc không thấm nước. Ban đầu, cách âm ám chỉ khả năng của vật liệu hoặc không gian làm giảm sự truyền sóng âm mà không làm mất đi các đặc tính âm học của chúng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như âm nhạc, phim ảnh và điện thoại, nơi chất lượng âm thanh là yếu tố quan trọng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm khái niệm làm cho sóng âm không thể truyền qua vật liệu hoặc rào cản, chặn hoặc làm giảm âm thanh một cách hiệu quả. Ngày nay, cách âm là thuật ngữ chuẩn trong kiến ​​trúc, xây dựng và âm học, được sử dụng để mô tả quá trình giảm sự truyền âm hoặc cộng hưởng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Ví dụ của từ vựng soundproofnamespace

  • The recording studio was completely soundproofed, allowing the musicians to create without any external noises interrupting their work.

    Phòng thu âm được cách âm hoàn toàn, cho phép các nhạc sĩ sáng tác mà không bị bất kỳ tiếng ồn bên ngoài nào làm gián đoạn công việc của họ.

  • The new doors in the bedroom were soundproofed, helping to block out the noise from the busy street outside and ensuring a peaceful night's sleep.

    Những cánh cửa mới trong phòng ngủ được cách âm, giúp ngăn tiếng ồn từ đường phố đông đúc bên ngoài và đảm bảo một đêm ngủ yên bình.

  • The soundproofing in the movie theater allowed the audience to fully immerse themselves in the beautiful sound design and experience the film in a new way.

    Hệ thống cách âm trong rạp chiếu phim cho phép khán giả đắm chìm hoàn toàn vào thiết kế âm thanh tuyệt đẹp và trải nghiệm bộ phim theo một cách mới.

  • The conference room in the office was soundproofed to prevent outside noise from disrupting meetings and ensuring clear communication between team members.

    Phòng họp trong văn phòng được cách âm để ngăn tiếng ồn bên ngoài làm gián đoạn cuộc họp và đảm bảo giao tiếp rõ ràng giữa các thành viên trong nhóm.

  • The soundproofing in the music classroom helped to contain the high decibel levels of instruments and voices, preventing noise pollution in the school building.

    Việc cách âm trong lớp học âm nhạc giúp hạn chế mức độ decibel cao của nhạc cụ và giọng hát, ngăn ngừa ô nhiễm tiếng ồn trong tòa nhà trường học.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng soundproof


Bình luận ()