Ý nghĩa và cách sử dụng của từ speculator trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng speculator

speculatornoun

người đầu cơ

/ˈspekjuleɪtə(r)//ˈspekjuleɪtər/

Nguồn gốc của từ vựng speculator

Từ "speculator" có nguồn gốc từ tiếng Latin và bắt nguồn từ tiếng Latin "speculātor", theo nghĩa đen có nghĩa là "người nhìn hoặc quan sát". Ở La Mã cổ đại, một nhà đầu cơ là một cá nhân được chỉ huy quân đội chỉ định để quan sát các động thái của kẻ thù và báo cáo lại bất kỳ thông tin có liên quan nào. Trong bối cảnh tài chính và kinh tế, thuật ngữ "speculator" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 17. Trong thời gian này, nhà đầu cơ là những cá nhân mua hàng hóa với mục đích bán lại với giá cao hơn. Hoạt động này được coi là rủi ro và nhà đầu cơ được coi là tham gia vào các dự án đầu cơ hoặc đầu cơ. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, nhà đầu cơ là một cá nhân giao dịch chứng khoán (cổ phiếu và trái phiếu) với mục đích kiếm lời từ biến động giá, thay vì đầu tư để tăng trưởng dài hạn. Nhà đầu cơ thường nắm giữ các chứng khoán này trong một thời gian ngắn, tìm cách nhanh chóng tận dụng biến động giá ngắn hạn. Tóm lại, từ "speculator" có nguồn gốc từ tiếng Latin và ám chỉ người quan sát hoặc nhìn. Trong thời hiện đại, từ này thường được dùng để ám chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động tài chính rủi ro với hy vọng kiếm lời từ biến động giá, thay vì là một chiến lược đầu tư dài hạn.

Tóm tắt từ vựng speculator

type danh từ

meaningngười hay suy đoán

meaningngười đầu cơ tích trữ

Ví dụ của từ vựng speculatornamespace

  • The stock market is filled with speculators who aim to make quick profits by buying and selling securities based on rumors and predictions rather than fundamental analysis.

    Thị trường chứng khoán tràn ngập những nhà đầu cơ muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng bằng cách mua và bán chứng khoán dựa trên tin đồn và dự đoán thay vì phân tích cơ bản.

  • Due to the volatile nature of cryptocurrencies, many people have become speculators, hoping to catch a rising market and sell at a higher price.

    Do bản chất biến động của tiền điện tử, nhiều người đã trở thành nhà đầu cơ, hy vọng bắt kịp thị trường đang tăng giá và bán với giá cao hơn.

  • The commodity market is full of speculators who bet on future prices, hoping to capitalize on price swings caused by supply and demand dynamics.

    Thị trường hàng hóa tràn ngập những nhà đầu cơ đặt cược vào giá cả trong tương lai, hy vọng sẽ kiếm lời từ những biến động giá do cung cầu gây ra.

  • Real-estate speculation has become common in recent years, with many people buying properties with the hope of selling them for a higher price in the future.

    Đầu cơ bất động sản đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, khi nhiều người mua bất động sản với hy vọng bán lại với giá cao hơn trong tương lai.

  • Some traders who engage in speculation use complex financial instruments such as options and futures to hedge against losses or generate additional profit.

    Một số nhà giao dịch tham gia đầu cơ sử dụng các công cụ tài chính phức tạp như quyền chọn và hợp đồng tương lai để phòng ngừa thua lỗ hoặc tạo thêm lợi nhuận.


Bình luận ()