Ý nghĩa và cách sử dụng của từ spliff trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng spliff

spliffnoun

cần sa

/splɪf//splɪf/

Nguồn gốc của từ vựng spliff

Từ "spliff" là một thuật ngữ lóng phổ biến được dùng để mô tả một loại thuốc lá cuốn bằng tay, thường chứa hỗn hợp thuốc lá và cần sa. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ Jamaica vào những năm 1960 trong thời kỳ nhạc reggae và phong trào Rastafari phát triển. Theo truyền thuyết dân gian, thuật ngữ "spliff" bắt nguồn từ "sopliff" trong tiếng Jamaica, có nghĩa là "người hút cần sa". Thuật ngữ này ám chỉ hành động hút cần sa, còn được gọi là ganja hoặc cỏ dại, ở Jamaica. Tuy nhiên, cũng có những lý thuyết về nguồn gốc khác. Một số người tin rằng thuật ngữ "spliff" là sự rút gọn của các từ "split" và "joint", trong đó "split" ám chỉ phương pháp cuốn cần sa bằng cách chia đôi tờ giấy thuốc lá theo chiều dọc. Những người khác cho rằng từ "spliff" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "cipelo", có nghĩa là "tấm bìa thuốc lá". Ở Jamaica, nơi tiếng Tây Ban Nha được sử dụng rộng rãi, từ "cipelo" có thể đã được chuyển thể thành "spliff" theo thời gian. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "spliff" đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa cần sa và được những người đam mê cần sa trên toàn thế giới công nhận rộng rãi.

Ví dụ của từ vựng spliffnamespace

  • After a long day at work, Jake rolled a spliff and lit up on his porch, enjoying the peaceful evening.

    Sau một ngày dài làm việc, Jake cuốn một điếu cần và châm lửa trên hiên nhà, tận hưởng buổi tối yên bình.

  • Sarah and her friends gathered around the bonfire, passing the spliff and sharing stories of their recent adventures.

    Sarah và bạn bè tụ tập quanh đống lửa, chuyền tay nhau điếu cần và chia sẻ những câu chuyện về cuộc phiêu lưu gần đây của họ.

  • As they sat on the beach, listening to the rolling waves, Tom and his girlfriend lit a spliff and exhaled the smoke into the salty sea air.

    Khi họ ngồi trên bãi biển, lắng nghe tiếng sóng vỗ, Tom và bạn gái châm một điếu cần và nhả khói vào không khí biển mặn.

  • John rolled a spliff and sat in the park, people-watching as the city bustled around him.

    John cuốn một điếu cần và ngồi trong công viên, ngắm nhìn mọi người trong khi thành phố nhộn nhịp xung quanh anh.

  • On a sunny afternoon, Rachel packed a spliff and headed to the rooftop, watching the skyline fade into the distance.

    Vào một buổi chiều đầy nắng, Rachel gói một điếu cần và đi lên sân thượng, ngắm nhìn đường chân trời mờ dần ở phía xa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng spliff


Bình luận ()